Chi tiết
Bảng giá aptomat Mitsubishi
Bảng giá MCCB Mitsubishi
Catalog aptomat Mitsubishi
Catalog MCCB Mitsubishi
Kích thước Aptomat mitsubishi
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 5A 5kA 2DD41A00000D Mitsubishi: Giới thiệu chi tiết và hình ảnh minh họa
Giới thiệu chung
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 5A 5kA 2DD41A00000D là một sản phẩm của hãng Mitsubishi Electric, một trong những nhà sản xuất thiết bị điện uy tín hàng đầu thế giới. Sản phẩm này thuộc dòng cầu dao tự động (MCCB) được thiết kế để bảo vệ mạch điện khỏi các sự cố như quá tải và ngắn mạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và các thiết bị điện kết nối.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
- Vỏ: Làm bằng vật liệu cách điện, bảo vệ các bộ phận bên trong.
- Cơ cấu ngắt: Gồm các tiếp điểm di động và cố định, khi xảy ra sự cố, tiếp điểm sẽ tách ra ngắt mạch.
- Bộ phận điều khiển: Bao gồm các cơ cấu nhiệt và điện từ để phát hiện quá tải và ngắn mạch.
- Bộ phận đóng cắt: Dùng để đóng cắt mạch điện bằng tay hoặc tự động.
Nguyên lý hoạt động: Khi dòng điện qua aptomat vượt quá giá trị định mức hoặc xảy ra ngắn mạch, bộ phận điều khiển sẽ phát tín hiệu, kích hoạt cơ cấu ngắt để tách các tiếp điểm, ngắt mạch điện.
Ưu điểm của Aptomat MCCB Mitsubishi
- Độ tin cậy cao: Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Khả năng cắt ngắn mạch lớn: Bảo vệ hệ thống điện hiệu quả trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng.
- Tuổi thọ cao: Vật liệu chất lượng tốt, thiết kế tối ưu giúp aptomat có tuổi thọ dài.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Cấu tạo đơn giản, hướng dẫn sử dụng rõ ràng.
Ứng dụng
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 5A 5kA 2DD41A00000D được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau:
- Ngành công nghiệp: Bảo vệ các thiết bị điện có công suất nhỏ như motor nhỏ, máy biến áp nhỏ,...
- Ngành xây dựng: Bảo vệ hệ thống điện trong các tòa nhà, chung cư.
- Ngành điện tử: Bảo vệ các thiết bị điện tử công suất nhỏ.
Lưu ý khi sử dụng
- Lựa chọn aptomat phù hợp: Cần chọn aptomat có dòng định mức và dòng cắt ngắn mạch phù hợp với tải.
- Lắp đặt đúng cách: Đảm bảo aptomat được lắp đặt đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo aptomat hoạt động tốt.
Mã hàng |
Số cực |
Dòng cắt ngắn mạch tại AC400V(kA) |
Dòng rò định mức (mA)
|
Dòng định mức (A)
|
Golfa code |
Giá list |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
5 |
2DD21A00007E |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
5 |
2DD41A00000D |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
5 |
2DD61A000013 |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
10 |
2DD22A00007F |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
10 |
2DD42A00000F |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
10 |
2DD62A000016 |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
15 |
2DD23A00007G |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
15 |
2DD43A00000G |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
15 |
2DD63A000018 |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
20 |
2DD25A00007H |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
20 |
2DD45A00000L |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
20 |
2DD65A00001B |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
30 |
2DD27A00007J |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
30 |
2DD47A00000P |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
30 |
2DD67A00001F |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
40 |
2DD29A00007K |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
40 |
2DD49A00000S |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
40 |
2DD69A00001J |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
50 |
2DD30A00007L |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
50 |
2DD50A00000V |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
50 |
2DD70A00001M |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
60 |
2DD31A00007M |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
60 |
2DD51A00000Y |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
60 |
2DD71A00001P |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
15 |
63 |
2DD32A00007N |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
30 |
63 |
2DD52A000010 |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
63 |
2DD72A00001Q |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
40 |
2DD69A00001J |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
50 |
2DD70A00001M |
3,318,000 |
NV63-CS (HS) |
3P |
5 |
100/200/500 |
60 |
2DD71A00001P |
3,318,000 |
Sản phẩm do Vật liệu điện VH nhập khẩu phân phối trực tiếp
✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
✔️ Giá luôn tốt nhất
✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986