Chi tiết
Đồng thanh cái là một dải hoặc thanh kim loại, thường được đặt bên trong tủ điện thiết bị đóng cắt, bảng điều khiển để phân phối điện dòng điện cao . Chúng cũng được sử dụng để kết nối thiết bị điện áp cao tại các trạm đóng cắt điện và thiết bị điện.
Bảng chọn đồng thanh cái cho Aptomat MCCB theo tiêu chuẩn IEC 60439-1
Chọn thanh cái (busbar) cho MCCB theo tiêu chuẩn IEC 60439-1
|
|
|
Frame size MCCB : AF |
Kích thước cực MCCB(mm) |
Kích thước đồng W x T (mm) |
Dòng định mức AT (A) |
|
|
Frame size MCCB : 53AF |
15mm |
10 x 3 |
Dòng định mức : AT=15A-50A |
|
12 x 3 |
Frame size MCCB : 100AF |
15mm |
15 x 3 |
Dòng định mức : AT=100A |
|
|
Frame size MCCB : 250AF |
20mm
|
20 x 3 |
Dòng định mức : AT=125A-150A |
20 x 4 |
Frame size MCCB : 250AF |
20mm
|
20 x 5 |
Dòng định mức : AT=200A |
|
Frame size MCCB : 250AF |
20mm
|
20 x 6
|
Dòng định mức : AT=250A |
Frame size MCCB : 400AF |
30mm
|
30 x 6
|
Dòng định mức : AT=300A-350A |
Frame size MCCB : 400AF |
30mm
|
30 x 8 |
Dòng định mức : AT=400A |
hoặc 30x10 |
Frame size MCCB : 800AF |
40mm
|
30 x 10 |
Dòng định mức : AT=500A |
hoặc 40x8 |
Frame size MCCB : 800AF |
40mm |
40 x 10 |
Dòng định mức : AT=630A |
|
|
Frame size MCCB : 800AF |
40mm/50mm
|
50 x 10 |
Dòng định mức : AT=800A |
hoặc (40x6) x2 |
Frame size MCCB : 1250AF |
|
|
Dòng định mức : AT=1000A |
50mm |
(50 x 6) x 2 thanh |
Chọn thanh cái (busbar) cho ACB theo tiêu chuẩn IEC 60439-1
|
|
|
Frame size ACB |
Kích thước cực |
Kích thước đồng W x T (mm) |
Dòng định mức (A) |
(mm) |
|
ACB 800A |
50mm |
(50 x 6) x 2 thanh |
ACB 1000A |
50mm |
(50 x 6) x 2 thanh |
ACB 1250A |
50mm |
(50 x 8) x 2 thanh |
ACB 1600A |
50mm |
(50 x 10) x 2 thanh |
ACB 2000A |
75mm |
(80 x 10) x 2 thanh |
ACB 2500A |
75mm |
(80 x 6) x 4 thanh |
ACB 3200A |
75mm |
(80 x 10) x 3 thanh |
Đầy đủ chứng từ CO-CQ, hóa đơn VAT.
Được nhập khẩu chính hãng từ nhà sản xuất.
Chiết khấu cao cho các đơn hàng lớn ,dự án, công trình lớn.
Đảm bảo 100% đáp ứng yêu cầu kỹ thuật
Tồn kho số lượng lớn .
Bảng giá đồng thanh cái
STT |
Quy cách (dày x rộng) |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
2 x 6 |
22.554 |
1m/Thanh |
cuộn |
2 |
2 x 7.5 |
28.193 |
1m/Thanh |
cuộn |
3 |
2.5 x 10 |
46.988 |
1m/Thanh |
cuộn |
4 |
2 x 15 |
56.385 |
1m/Thanh |
cuộn |
5 |
3 x 10 |
56.385 |
1m/Thanh |
cuộn |
6 |
3 x 12 |
64.440 |
1m/Thanh |
|
7 |
3 x 15 |
80.550 |
1m/Thanh |
|
8 |
3 x 20 |
107.400 |
1m/Thanh |
|
Sản phẩm do Vật liệu điện VH nhập khẩu phân phối trực tiếp
✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
✔️ Giá luôn tốt nhất
✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986