Rơ le thời gian thông dụng rẻ H3Y-2-C 220VAC OMRON H3Y-2-C 220VAC

Giá bán: 60,000 đ (Giá chưa VAT)
Giá thị trường: 80,000 đ 25%
Gọi để có giá tốt
Lợi ích mua hàng

✔️ Sản phẩm do Vật liệu điện VH phân phối trực tiếp

✔️ Có đầy đủ giấy tờ CO,CQ từ hãng

✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%

✔️ Giá luôn tốt nhất

✔️ Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu

✔️ Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

✔️ Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH
    VH ELECTRICAL MATERIALS 
    Địa chỉ: Đội 3, thôn Vĩnh Thịnh, xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì - Hà Nội
    Hotline: 093 265 0986
    Email: phukiendiencongnghiep18@gmail.com
    Website: www.vanvh.com 
     
Chi tiết

H3Y-2-C 220VAC Rơ le thời gian thông dụng

Rated time Time setting range Rated time Time setting range
0.5 s 0.04 to 0.5 s 3 min 0.1 to 3 min
1 s 0.1 to 1 s 5 min 0.2 to 5 min
5 s 0.2 to 5 s 10 min 0.5 to 10 min
10 s 0.5 to 10 s 30 min 1 to 30 min
30 s 1.0 to 30 s 60 min 2 to 60 min
60 s 2.0 to 60 s 3 h 0.1 to 3 h
120 s 5.0 to 120 s

 

Item H3Y-2(-0)/H3Y-4(-0)
Rated supply voltage
*6 *7
100 to 120 (50/60 Hz), 200 to 230 VAC (50/60 Hz), 24 VAC (50/60 Hz) *1
12, 24, 48, 125, 100 to 110 VDC *2, *3
Operating voltage range All rated voltages except 12 VDC: 85% to 110% of rated supply voltage
12 VDC: 90% to 110% of rated supply voltage *4
Reset voltage 10% min. of rated supply voltage *5
Power consumption 100 to 120 VAC: 1.5 VA (at 120 VAC)
200 to 230 VAC: 1.8 VA (at 230 VAC)
24 VAC: 1.5 VA (at 24 VAC)
12 VDC: 0.9 W (at 12 VDC)
24 VDC: 0.9 W (at 24 VDC)
48 VDC: 1.0 W (at 48 VDC)
100 to 110 VDC: 1.3 W (at 110 VDC)
125 VDC: 1.3 W (at 125 VDC)
Control outputs H3Y-2(-0):
5 A at 250 VAC, resistive load (cosφ = 1)
The minimum applicable load is 1 mA at 5 VDC (P reference value).
Contact materials: Ag
H3Y-4(-0):
3 A at 250 VAC, resistive load (cosφ = 1)
The minimum applicable load is 1 mA at 1 VDC (P reference value).
Contact materials: Au-clad + Ag-alloy
Ambient operating temperature -10°C to 50°C (with no icing)
Storage temperature -25°C to 65°C
Ambient operating humidity 35% to 85%

*1. Do not use the output from an inverter as the power supply. Refer to Safety Precautions for All Timers for details on your OMRON website.
*2. With DC ratings, single-phase full-wave rectified power sources may be used.
*3. Only the H3Y-2 and H3Y-2-0 Series include 12 VDC models.
*4. Use the Timer within 90% to 110% of the rated supply voltage (95% to 110% for 12 VDC) when using it continuously
under an ambient operating temperature of 50°C.
*5. Set the reset voltage as follows to ensure proper resetting.
100 to 120 VAC:10 VAC max.
200 to 230 VAC:20 VAC max.
100 to 110 VDC:10 VDC max.
*6.Refer to Safety Precautions for All Timers on your OMRON website when combining the Timer with an AC 2-wire proximity sensor.
*7. A diode to prevent reverse voltages is provided only on models with a DC power supply.

Characteristics

Accuracy of operating time ±1% FS max. (0.5 s range: ±1%±10 ms max.) *1
Setting error ±10%±50 ms FS max.
Reset time Min. power-opening time: 0.1 s max. (including halfway reset)
Influence of voltage ±2% FS max. *1
Influence of temperature ±2% FS max. *1
Insulation resistance 100 MΩ min. (at 500 VDC)
Dielectric strength 2,000 VAC, 50/60 Hz for 1 min
(between current-carrying terminals and exposed non-current-carrying metal parts) *2
2,000 VAC, 50/60 Hz for 1 min (between operating power circuit and control output) *2
2,000 VAC, 50/60 Hz for 1 min (between different pole contacts; 2-pole model) *2
1,500 VAC, 50/60 Hz for 1 min (between different pole contacts; 4-pole model)
1,000 VAC, 50/60 Hz for 1 min (between non-continuous contacts)
Impulse withstand voltage Between power terminals:
3 kV for 100 to 120 VAC, 200 to 230 VAC, 100 to 110 VDC, 125 VDC
1 kV for 12 VDC, 24 VDC, 48 VDC
Between exposed non-current-carrying metal parts:
4.5 kV for 100 to 120 VAC, 200 to 230 VAC, 100 to 110 VDC, 125 VDC
1.5 kV for 12 VDC, 24 VDC, 48 VDC
Noise immunity ±1.5 kV, square-wave noise by noise simulator (pulse width: 100 ns/1 μs, 1-ns rise)
Static immunity Destruction: 8 kV
Malfunction: 4 kV
Vibration resistance Destruction: 10 to 55 Hz, 0.75-mm single amplitude
Malfunction: 10 to 55 Hz, 0.5-mm single amplitude
Shock resistance Destruction: 1,000 m/s2 (approx. 100G) *3
Malfunction: 100 m/s2 (approx. 10G)
Life expectancy Mechanical:10,000,000 operations min. (under no load at 1,800 operations/h)
Electrical:
H3Y-2: 500,000 operations min. (5 A at 250 VAC, resistive load at 1800 operations/h)
H3Y-4: 200,000 operations min. (3 A at 250 VAC, resistive load at 1800 operations/h) *4
Enclosure rating IP40
Weight Approx. 50 g
EMC (EMI) EN 61812-1
Emission Enclosure: EN 55011 Group 1 class A
Emission AC Mains: EN 55011 Group 1 class A
(EMS) EN 61812-1
Immunity ESD: IEC 61000-4-2
Immunity RF-interference: IEC 61000-4-3
Immunity Burst: IEC 61000-4-4
Immunity Surge: IEC 61000-4-5
Immunity Conducted Disturbance: IEC 61000-4-6
Immunity Voltage Dip/Interruption: IEC 61000-4-11
Approved standards UL 508, CSA C22.2 No. 14, Lloyds, CCC: GB/T 14048.5 *6
Conforms to EN 61812-1 and IEC 60664-1. (2.5 kV/2 for H3Y-2/-2-0, 2.5 kV/1 for H3Y-4/
-4-0) *5

*1. Add ±10 mS to the above value for the 0.5-S range model.
*2. Terminal screw sections are excluded.
*3. The destructive shock resistance test was performed on the Timer.
*4. Check the electrical life curve.
*5. Overvoltage category II.
*6. CCC certification requirements

Model H3Y-2 (-0) H3Y-4 (-0)
Recommended fuse RT14-20/6A (380 VAC 6 A),
manufactured by DELIXI
RT14-20/4A (380 VAC 4 A),
manufactured by DELIXI
Rated operating voltage Ue
Rated operating current Ie
AC-15: Ue: 250 VAC, Ie: 3 A
AC-13: Ue: 250 VAC, Ie: 5 A
DC-13: Ue: 30 VDC, Ie: 0.5 A
AC-15: Ue: 250 VAC, Ie: 2 A
AC-13: Ue: 250 VAC, Ie: 3 A
DC-13: Ue: 30 VDC, Ie: 0.5 A
Rated insulation voltage 250 V
Rated impulse withstand voltage
(altitude: 2,000 m max.)
2.5 kV (at 240 VAC)
Conditional short-circuit current 1000 A

Engineering Data

H3Y Specifications 7
 
Sản phẩm do Vật liệu điện VH nhập khẩu phân phối trực tiếp
 
✔️ Có đầy đủ hóa đơn , giấy tờ CO,CQ từ hãng
 
✔️ Hàng nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%
 
✔️ Giá luôn tốt nhất
 
✔️ Liên hệ báo giá : 093 265 0986

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Rơ le thời gian thông dụng rẻ H3Y-2-C 220VAC OMRON H3Y-2-C 220VAC

Tổng quan sản phẩm

Rơ le thời gian H3Y-2-C là thiết bị điện tử dùng để điều khiển các chu trình hoạt động theo thời gian, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với thiết kế đơn giản và hiệu suất ổn định, sản phẩm này thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa.

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Mã sản phẩm: H3Y-2-C
  • Điện áp hoạt động: 220VAC
  • Thời gian điều chỉnh: Thông thường từ 0.1 giây đến 10 giờ (tùy thuộc vào model cụ thể).
  • Số chân: 8 chân
  • Công suất tiếp điểm: 10A (tại 250VAC)
  • Chế độ hoạt động: Có thể điều chỉnh chế độ On Delay, Off Delay, Flasher, v.v.
  • Kích thước: Nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong bảng điều khiển.

Ưu điểm

  • Dễ sử dụng: Thiết kế thân thiện với người dùng, dễ dàng cài đặt thời gian.
  • Độ tin cậy cao: Chất lượng linh kiện giúp thiết bị hoạt động ổn định trong thời gian dài.
  • Tính linh hoạt: Có thể điều chỉnh thời gian theo nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  • Chi phí thấp: Là lựa chọn tiết kiệm cho các hệ thống tự động hóa.
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem