
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
PC grade ATS 3P XSTN-2500 1600A SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC ATS 3P XSTN-2500 1600A | 40,176,000đ | 1 | 40,176,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc hành trình PR708B Hanyoung Hanyoung PR708B | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
PC grade ATS 4P XSTN-800 800A SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC ATS 4P XSTN-800 800A | 25,668,000đ | 1 | 25,668,000đ | |
1 |
![]() |
PC grade ATS 4P XSTN-63 20A SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC ATS 4P XSTN-63 20A | 6,696,000đ | 1 | 6,696,000đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 2000-HN 4P 630A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 38,334,600đ | 1 | 38,334,600đ | |
1 |
![]() |
Công tắc hành trình P704C Hanyoung Hanyoung P704C | 24,300đ | 1 | 24,300đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 2000-HN 3P 1250A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-SN | 33,647,400đ | 1 | 33,647,400đ | |
Tổng tiền: | 144,573,300đ |
