BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
MCCB NF63-SV 4P 60A 7.5kA 2CE156A00006M Mitsubishi Mitsubishi 2CE156A00006M | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
| 1 |
|
Can nhiệt K (0-400oC) ren 1mm M6*5m Berm M6*5m | 25,200đ | 1 | 25,200đ | |
| 1 |
|
Đồng hồ đo đa năng MULTIS L50 SOCOMEC MULTIS L50 | 1,741,500đ | 1 | 1,741,500đ | |
| 1 |
|
APTOMAT MCCB NF32-SV 3P 10A 5kA 2CB026A000016 Mitsubishi 2CB026A000016 | 329,670đ | 1 | 329,670đ | |
| 1 |
|
máy cắt ACB LS 4P 5000A 100kA có phụ kiện AS-50F4-50A AG6 LS ELECTRIC AS-50F4-50A AG6 | 110,318,400đ | 1 | 110,318,400đ | |
| 1 |
|
MCCB NF63-SV 4P 10A 7.5kA 2CE147A00002Y Mitsubishi Mitsubishi 2CE147A00002Y | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
| 1 |
|
Can nhiệt K (0-400oC) ren M8 L=100*2m Berm L=100*2m | 23,400đ | 1 | 23,400đ | |
| 1 |
|
Rơ le trung gian 5A AC220V NNC68BZL-4Z CHINA NNC68BZL-4Z. | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Ổ cắm data tiêu chuẩn RJ45 - CAT5 NRV3160W Panasonic Panasonic NRV3160W | 96,075đ | 1 | 96,075đ | |
| 1 |
|
APTOMAT MCCB NF400-SW 3P 350A 45kA 2FK223A000029 Mitsubishi Mitsubishi 2FK223A000029 | 5,265,000đ | 1 | 5,265,000đ | |
| Tổng tiền: | 119,419,245đ | |||||