
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cốt chĩa càng cua bọc cos SV 2-5 CHINA SV 2-5 | 180đ | 1 | 180đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T18KP 0.35A (0.28-0.42) Mitsubishi Mitsubishi THA02-291 | 187,110đ | 1 | 187,110đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động dạng khối MCCB 2P 10A HDM2100L0102 HIMEL Himel HDM2100L0102 HIMEL | 306,000đ | 1 | 306,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV63-HV (HS) 3P 15A 10kA 100/200/500mA Mitsubishi 2DD443A00002Z | 2,835,000đ | 1 | 2,835,000đ | |
1 |
![]() |
TIẾP ĐIỂM PHỤ AX-05DLS Mitsubishi AX-05DLS | 358,020đ | 1 | 358,020đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn âm 24W trắng RPL-24T MPE MPE RPL-24T | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Ống chì 40.5KV SIBA XRNP 6 | 2,232,000đ | 1 | 2,232,000đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS826-1-1 CHINA MS826-1-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Công tắc 2 chiều cỡ lớn A6M/2L MPE MPE A6M/2L | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 20A 36KA XT4N 1SDA068080R1 TMD ABB ABB 1SDA068080R1 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu 15A 4P 600V TB1504 CHINA TB1504 | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 22KW 3P 44A EMHEATER EMHEATER EM-GW3B-022 | 3,600,000đ | 1 | 3,600,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF400-SW 4P 350A 45kA 2FK253A00002U Mitsubishi Mitsubishi 2FK253A00002U | 7,695,000đ | 1 | 7,695,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 4P,25SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG TERMINAL LONG HIVERO SC-654PC251L | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, M10 SEI-75*90 HIVERO SEI-75*90 | 157,500đ | 1 | 157,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 16A 36KA XT4N 1SDA068076R1 TMD ABB ABB 1SDA068076R1 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Mặt có nắp che mưa WEG8981 Panasonic Panasonic WEG8981 | 120,231đ | 1 | 120,231đ | |
1 |
![]() |
MCCB 90A 4P 36kA A1N 1SDA066766R1 ABB ABB 1SDA066766R1 | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
Tổng tiền: | 28,654,641đ |
