
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Ống chì PK 24kV SIBA 24kV | 712,800đ | 1 | 712,800đ | |
1 |
![]() |
Máy bơm chữa cháy Diesel Hyundai 25HP BD18.5 Việt Nam BD18.5 | 33,030,000đ | 1 | 33,030,000đ | |
1 |
![]() |
CUNG CẤP MÁY BƠM CHỮA CHÁY Việt Nam . | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 31.5A 24 kV SIBA CCTT24kv31.5A | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 2A 35 kV SIBA CTTT35kV2A | 1,350,000đ | 1 | 1,350,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P NF125-SV 40A MB 30kA Mitsubishi Mitsubishi NF125-SV 40A MB | 1,458,000đ | 1 | 1,458,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cáp hạ thế 1kV/4.3 Việt Nam 1kV/4.3 | 172,800đ | 1 | 172,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P NF125-SV 90A 30kA MB Mitsubishi Mitsubishi NF125-SV 90A MB | 1,458,000đ | 1 | 1,458,000đ | |
1 |
![]() |
Bơm điện PCCC 5,5 kw BOMDIEN5.5 Việt Nam BOMDIEN5.5 | 6,300,000đ | 1 | 6,300,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao phụ tải trong nhà ĐÔNG ANH . | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Thuốc hàn hóa nhiệt Goldweld 90gr Goldweld G90 | 67,500đ | 1 | 67,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì siba trung thế 16A 24 kV sứ dài 442mm SIBA CTTT24kv16A | 1,147,500đ | 1 | 1,147,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò 40A 37kA 30mA EBS104c LS ELECTRIC EBS104c40A | 1,808,100đ | 1 | 1,808,100đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTN 1.25-13 CHINA PTN 1.25-13 | 234đ | 1 | 234đ | |
1 |
![]() |
Thanh trung tính bọc nhưa 6P J1206 CHINA J1206 | 31,050đ | 1 | 31,050đ | |
1 |
![]() |
Cốt pin đặc PTV 3.5-13 CHINA PTV 3.5-13 | 360đ | 1 | 360đ | |
1 |
![]() |
Cảm biến vùng PAS-T8P Hanyoung Hanyoung PAS-T8P | 1,296,000đ | 1 | 1,296,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P NF125-SV 32A MB 30kA Mitsubishi Mitsubishi NF125-SV 32A MB | 1,458,000đ | 1 | 1,458,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cáp hạ thế 1kV/4.1 Việt Nam 1kV/4.1 | 133,200đ | 1 | 133,200đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 40A 35 kV SIBA CTTT35kV40A | 1,440,000đ | 1 | 1,440,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian luân phiên DH48S-1Z (H5CN) OMRON DH48S-1Z (H5CN) | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat ELCB 4P 15A 18kA EBS54c LS ELECTRIC EBS54c-15A | 1,374,990đ | 1 | 1,374,990đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò 225A 37ka 100-500mA EBS204c LS ELECTRIC EBS204c225A | 3,767,990đ | 1 | 3,767,990đ | |
1 |
![]() |
Khuôn hàn hóa nhiệt Goldweld Goldweld Khuôn | 1,710,000đ | 1 | 1,710,000đ | |
1 |
![]() |
Cảm biến vùng PAS-T12N Hanyoung Hanyoung PAS-T12N | 1,458,000đ | 1 | 1,458,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò 60A 37kA 30mA EBS104c LS ELECTRIC EBS104c60A | 1,808,100đ | 1 | 1,808,100đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P NF125-SV 3P 16A 30kA MB Mitsubishi Mitsubishi NF125-SV 3P 16A MB | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò 250A 37ka 100-500mA EBS204c LS ELECTRIC EBS204c250A | 3,767,990đ | 1 | 3,767,990đ | |
1 |
![]() |
Cảm biến vùng PAS-T12P Hanyoung Hanyoung PAS-T12P | 1,458,000đ | 1 | 1,458,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 16A 35 kV SIBA CTTT35kV16A | 1,350,000đ | 1 | 1,350,000đ | |
Tổng tiền: | 72,212,614đ |
