BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu cốt lưỡng kim đồng nhôm DLT35 CHINA DLT35 | 66,000đ | 1 | 66,000đ | ||
1 | Vỏ tủ điện 2 lớp cánh loại trong nhà 750x600x250 mm Việt Nam . | 800,000đ | 1 | 800,000đ | ||
1 | Rơ le thời gian tuần THC 15A ANDELI THC 15A | 105,000đ | 1 | 105,000đ | ||
1 | Tủ điện vỏ kim loại có nắp bảo hộ PC EM9PS Sino Sino - Vanlock EM9PS | 125,000đ | 1 | 125,000đ | ||
1 | Aptomat MCCB NV250-CV (HS) 3P 225A 25kA 2DJ005A000007 Mitsubishi Mitsubishi 2DJ005A000007 | 4,500,000đ | 1 | 4,500,000đ | ||
1 | Cốt pin đặc PTN 3.5-10 CHINA PTN 3.5-10 | 600đ | 1 | 600đ | ||
1 | Đèn LED DOWNLIGHT âm trần 9W phi 112 AST DLEL-9T MPE MPE DLEL-9T | 65,000đ | 1 | 65,000đ | ||
1 | Còi báo còi hú 220V MS190 Cheil MS190 | 120,000đ | 1 | 120,000đ | ||
1 | RCBO CHỐNG RÒ CHỐNG QUÁ TẢI VN25C100N 1PN 25A 100mA Mitsubishi Mitsubishi VN25C100N | 750,000đ | 1 | 750,000đ | ||
1 | Cầu chì tự rơi polyme cắt tải 27kV/200A HLBFCO27 Việt Nam HLBFCO27 | 4,224,000đ | 1 | 4,224,000đ | ||
1 | SMC(Automatic) 2P 40A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC SMC(Automatic) 2P 40A | 368,900đ | 1 | 368,900đ | ||
1 | Đầu cốt chẻ trần SNB2-3.2 ANDELI ANDELI SNB2-3.2 | 12,000đ | 1 | 12,000đ | ||
1 | bộ chuyển nguồn ATS 2P 63A RKQ1-63/2P CHINA RKQ1-63/2P | 450,000đ | 1 | 450,000đ | ||
1 | Bộ ATS Kyungdong 3 pha 2500A KD06-B325A KYUNGDONG KD06-B325A | 42,000,000đ | 1 | 42,000,000đ | ||
1 | Tủ phân phối CTDBA06/125SG Sino Sino - Vanlock CTDBA06/125SG | 1,009,000đ | 1 | 1,009,000đ | ||
1 | Tủ điện vỏ kim loại có nắp bảo hộ PC EM48PL Sino Sino - Vanlock EM48PL | 677,000đ | 1 | 677,000đ | ||
1 | Dây tròn VCm -T 3 x 0.75 mm Trần Phú Trần Phú VCm -T 3 x 0.75 mm | 7,878đ | 1 | 7,878đ | ||
1 | Bộ ATS Kyungdong 3 pha 2000A KD06-B320A KYUNGDONG KD06-B320A | 30,000,000đ | 1 | 30,000,000đ | ||
1 | CONTACTOR S-P 80 T 220V SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC S-P 80 T | 1,446,460đ | 1 | 1,446,460đ | ||
1 | Van chống sét 18kV/10KA YH10W-18 Việt Nam YH10W-18 | 2,320,000đ | 1 | 2,320,000đ | ||
1 | Cuộn kháng 50kvar BTB 440V BRH3-7/400/50 BTB ELECTRIC BRH3-7/400/50 | 3,540,000đ | 1 | 3,540,000đ | ||
1 | Aptomat MCB BHW-T10 4P C63 F 10kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T10 4P C63 F | 500,000đ | 1 | 500,000đ | ||
1 | CÁP NGẦM DSTA 4x50 TÂN PHÚ DSTA 4x50vvv | 409,310đ | 1 | 409,310đ | ||
1 | Aptomat MCB BHW-T10 4P C16 F 10kA C16 F Mitsubishi Mitsubishi BHW-T10 4P C16 F | 350,000đ | 1 | 350,000đ | ||
Tổng tiền: | 93,846,148đ |