
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 400V 20Kvar 50Hz D4402005TER1RCT RTR RTR D4402005TER1RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Tụ ba pha 480V 10Kvar 50Hz S4801005TER0000 RTR S4801005TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đầu nối đực cos sử dụng cho dây 0.5- 1.5mm2 MDP 125-156 ANDELI ANDELI MDP 125-156 | 225đ | 1 | 225đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 16A 25kA A1C 1SDA068752R1 ABB ABB 1SDA068752R1 | 1,012,905đ | 1 | 1,012,905đ | |
1 |
![]() |
Công tơ điện tử 1 pha 5-80A CCX1 3 biểu giá CE-14 EMIC EMIC CE-14 EMIC | 720,000đ | 1 | 720,000đ | |
1 |
|
ACB Máy cắt không khí ASKW1-2000A/4P AISIKAI AISIKAI ASKW1-2000A/4P (I) | 36,800,000đ | 1 | 36,800,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 40A 25kA A1C 1SDA066749R1 ABB ABB 1SDA066749R1 | 1,012,905đ | 1 | 1,012,905đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 80A 36KA XT1N 1SDA067423R1 TMD ABB ABB 1SDA067423R1 | 2,146,500đ | 1 | 2,146,500đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nắp che màu đen E4M 2/4LA Sino Sino - Vanlock E4M 2/4LA | 68,400đ | 1 | 68,400đ | |
1 |
|
ACB Máy cắt không khí ASKW1-1000A/3P AISIKAI AISIKAI ASKW1-1000A/3P | 26,255,000đ | 1 | 26,255,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 4P 40A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 4P 40A | 445,500đ | 1 | 445,500đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 525V 25Kvar 50Hz tụ khô bình tròn D6903005TER0000 RTR D6902505TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển động cơ JD1A-40A CHINA JD1A-40A | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu nối đực cos sử dụng cho dây 1.25- 2.5mm2 MDP 2-195 ANDELI ANDELI MDP 2-195 | 270đ | 1 | 270đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 160A 18kA A 2B 1SDA066549R1 ABB ABB 1SDA066549R1 | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 400V 20Kvar 50Hz D4402005TER7RCT RTR D4402005TER7RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Tụ điện ba pha tăng cường 480V 15Kvar 50Hz D4801505TER0RTF RTR D4801505TER0RTF | 0đ | 1 | 0đ | |
Tổng tiền: | 70,387,705đ |
