
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCCB 4P 70A 10kA A1A 1SDA066531R1 ABB ABB 1SDA066531R1 | 891,000đ | 1 | 891,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn đo lường tròn 75/5A lỗ 35mm KDE 75/5A | 52,200đ | 1 | 52,200đ | |
1 |
|
Dây điện bọc nhựa VC-4,0 (F 2,24) - 450/750V Cadivi Cadivi VC-4,0 | 12,926đ | 1 | 12,926đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn đo lường tròn 250/5A lỗ 35mm KDE 250/5A | 52,200đ | 1 | 52,200đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 30PHI Bảng tên NP30 STOP HIVERO NP30-STOP | 6,840đ | 1 | 6,840đ | |
1 |
![]() |
Tủ đổi nguồn tự động điện lưới máy phát điện 100A 4P Việt Nam . | 1,980,000đ | 1 | 1,980,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.5 1500mm phi 22 không ren | Samil SAMIL K 1.5 phi 22 | 1,700,000đ | 1 | 1,700,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 60A 10kA A1A 1SDA066530R1 ABB ABB 1SDA066530R1 | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
Tổng tiền: | 5,595,166đ |
