
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV250-HV (HS) 3P 225A 75kA 100/200/500mA Mitsubishi 2DJ215A000027 | 10,125,000đ | 1 | 10,125,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV250-HV (HS) 3P 225A 75kA 30mA Mitsubishi 2DJ205A000070 | 10,125,000đ | 1 | 10,125,000đ | |
1 |
![]() |
Máng nhựa răng lược PXC2540 KENZHEN PXC2540 | 37,800đ | 1 | 37,800đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-CV (TD) 3P 125A 10kA 100/200/500mA 2DG036A00000R Mitsubishi Mitsubishi 2DG036A00000R | 2,430,000đ | 1 | 2,430,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 3P 30A 50kA 100/200/500mA 2DG228A0000AB Mitsubishi Mitsubishi 2DG228A0000AB | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PT 0.3 300mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL PT 0.3 phi 8 | 346,500đ | 1 | 346,500đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.2 1200mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL K 1.2 phi 8 | 750,000đ | 1 | 750,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.1 1100mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL K 1.1 phi 10 | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
Tổng tiền: | 32,544,300đ |
