
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
ACB 3P 2000A 65kA di dộng AE2000-SWA DR 160421A0000RG Mitsubishi Mitsubishi 160421A0000RG | 18,598,248đ | 1 | 18,598,248đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 1600A 65kA di dộng AE1600-SW DR 160301A0000E9 Mitsubishi Mitsubishi 160301A0000E9 | 20,263,284đ | 1 | 20,263,284đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại có nắp bảo hộ PC EM48PS Sino Sino - Vanlock EM48PS | 609,300đ | 1 | 609,300đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 1250A 65kA di dộng AE1250-SW DR 160201A000086 Mitsubishi Mitsubishi 160201A000086 | 18,598,248đ | 1 | 18,598,248đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 3P 20A 6kA MP6-C320 MPE MP6-C320 | 111,600đ | 1 | 111,600đ | |
1 |
![]() |
ACB 2000A 3P 65kA cố định AE2000-SW FIX 160421A0000SA Mitsubishi Mitsubishi 160421A0000SA | 18,424,260đ | 1 | 18,424,260đ | |
Tổng tiền: | 76,604,940đ |
