
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
ACB LS 3P 1000A 65kA cố định có phụ kiện AN-10D3-10H AH6 LS ELECTRIC AN-10D3-10H AH6 | 19,458,000đ | 1 | 19,458,000đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB 800A 50ka NS080N3M2 Schneider NS080N3M2 | 18,450,000đ | 1 | 18,450,000đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 800A 65kA cố định có phụ kiện AN-08D4-08H AH6 LS ELECTRIC AN-08D4-08H AH6 | 23,899,500đ | 1 | 23,899,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu chảy ống 70A CC06 690V VINAKIP VINAKIP CC06 | 36,036đ | 1 | 36,036đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng cho tụ 30kvar- 400V/50Hz REAC/30/400SUN Sunny REAC/30/400SUN | 2,565,000đ | 1 | 2,565,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS BS3210AKV 2P 10A 1.5kA không vỏ LS ELECTRIC BS3210AKV | 43,605đ | 1 | 43,605đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng cho tụ 10kvar- 400V/50Hz REAC/10/400SUN Sunny REAC/10/400SUN | 1,485,000đ | 1 | 1,485,000đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 440V 20Kvar 50Hz tụ khô bình tròn RTR RTR D4402005TER0000 | 666,000đ | 1 | 666,000đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 3P 1250A 65kA cố định có phụ kiện AN-13D3-13H AH6 LS ELECTRIC AN-13D3-13H AH6 | 20,007,900đ | 1 | 20,007,900đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 3P 2000A 85kA LS cố định có phụ kiện AS-20E3-20H AH6 LS ELECTRIC AS-20E3-20H AH6 | 27,918,000đ | 1 | 27,918,000đ | |
Tổng tiền: | 114,529,041đ |
