
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 3000/5A PE1002.3000 Precise Electric PE1002.3000 | 603,000đ | 1 | 603,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt kim dẹt bọc,mỏ vịt bọc cos DBV 5.5-14-01 CHINA DBV 5.5-14-01 | 540đ | 1 | 540đ | |
1 |
![]() |
Hộp công tắc dừng khẩn cấp VH 1STOP | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
ATS MCCB Cầu dao điện tử APSKM1-100A/3P AISIKAI APSKM1-100A/3P | 650,000đ | 1 | 650,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt cài MCB ,Cos thẻ bài C45-6 CHINA C45-6 | 810đ | 1 | 810đ | |
1 |
![]() |
Kẹp chữ C nối tiếp địa C50-50 Việt Nam C50-50 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 300/5A PE301.300 Precise Electric PE301.300 | 81,000đ | 1 | 81,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED Panel âm trần 9W trung tính MPE RPL2-9N | 85,500đ | 1 | 85,500đ | |
Tổng tiền: | 1,483,850đ |
