
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Nút trống WEG3020SW Panasonic Panasonic WEG3020SW | 54,900đ | 1 | 54,900đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB NXB-63 1P 40A 6kA CHINT NXB-631P40A | 32,220đ | 1 | 32,220đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 230V 7,5Kvar 50Hz tụ khô bình tròn RTR RTR D2300755TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
NÚT NHẤN TRÒN KHÔNG ĐÈN | AB6M-M1 [R,G,Y] C IDEC IDEC AB6M-M1 [R,G,Y] C | 35,100đ | 1 | 35,100đ | |
1 |
![]() |
Đèn pha vuông cob, pha rọi 100W Maxlight . | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 7.2 kV-12kV 5A CTTT7,2/125A SIBA CTTT7,2/125A | 931,500đ | 1 | 931,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay YW1S-2E10 IDEC IDEC YW1S-2E10 | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB 1000A 50ka NS100N3M2 Schneider NS100N3M2 | 23,895,000đ | 1 | 23,895,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABS202c 2P 150A 85kA LS ELECTRIC ABS202c | 1,015,740đ | 1 | 1,015,740đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nắp che màu trắng E4MS 3/6T Sino Sino - Vanlock E4MS 3/6T | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABS202C 2P 200A 85kA LS ELECTRIC ABS202C | 1,015,740đ | 1 | 1,015,740đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 3P 15kVAR 440V 50Hz EPCOS EPCOS MKP440D15 | 36,900đ | 1 | 36,900đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ SC-03 9A Fuji Fuji Electric SC-03 | 149,600đ | 1 | 149,600đ | |
1 |
![]() |
CÔNG TẮC XOAY LOẠI TRÒN 3 vị trí | AS6M-3Y2C IDEC IDEC AS6M-3Y2C | 87,750đ | 1 | 87,750đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nắp che màu trắng E4MS Sino 4/8T Sino - Vanlock E4MS 4/8T | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng cho tụ 20kvar- 400V/50Hz REAC/20/400SUN Sunny REAC/20/400SUN | 2,115,000đ | 1 | 2,115,000đ | |
1 |
![]() |
Công tơ 1 Pha 40/120A nắp thủy tinh CCX2 EMIC CCX2 | 312,300đ | 1 | 312,300đ | |
1 |
![]() |
CÔNG TẮC XOAY LOẠI VUÔNG 2 vị trí | AS6Q-2Y2C IDEC IDEC AS6Q-2Y2C | 87,750đ | 1 | 87,750đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 230V 2,5Kvar 50Hz tụ khô bình tròn RTR RTR D2300255TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đèn pha cốc ly nguồn DONE 300W cao cấp Maxlight . | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB A1N 1P 32A 25KA A1N 1SDA068755R1 ABB ABB 1SDA068755R1 | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chảy ống 400A CC12 690V VINAKIP VINAKIP CC12 | 80,438đ | 1 | 80,438đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED chiếu sáng Kappa 150w VT10603 Maxlight Maxlight VT10603 | 760,500đ | 1 | 760,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo kép Vôn và Ampe kế xanh 16-22FVA xanh CNC ELECTRIC CNC ELECTRIC 16-22FVA xanh | 49,500đ | 1 | 49,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế 7.2 kV-12kV 100A SIBA CTTT7,2/12100A | 1,269,000đ | 1 | 1,269,000đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN BÁO PHA phi 22 Đỏ HLAY5EA42 Himel HLAY5EA42 | 23,400đ | 1 | 23,400đ | |
1 |
![]() |
ĐẾ RELAY trung gian | SJ2S-05B IDEC IDEC SJ2S-05B | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 630A 65kA cố định có phụ kiện AN-06D4-06H AH6 LS ELECTRIC AN-06D4-06H AH6 | 20,304,000đ | 1 | 20,304,000đ | |
1 |
![]() |
Khởi động từ NXC 3P 50A 22kW CHINT NXC50A | 373,725đ | 1 | 373,725đ | |
1 |
![]() |
MCCB A1N 1P 25A 25KA A1N 1SDA066687R1 ABB ABB 1SDA066687R1 | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 1000A 65kA cố định có phụ kiện AN-10D4-10H AH6 LS ELECTRIC AN-10D4-10H AH6 | 23,688,000đ | 1 | 23,688,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chảy ống 60A CC 05 690V VINAKIP VINAKIP CC 05 | 36,036đ | 1 | 36,036đ | |
Tổng tiền: | 78,739,099đ |
