BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÁP NHÔM AL/PVC AV 50 TÂN PHÚ AV 50 | 10,500đ | 1 | 10,500đ | ||
1 | MCCB dòng kinh tế S NF125-SGV 2P 45-63A 85kA 2CJ332A00002E Mitsubishi Mitsubishi 2CJ332A00002E | 2,000,000đ | 1 | 2,000,000đ | ||
1 | Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE ABC 2x25 Việt Nam XLPE ABC 2x25 | 10,500đ | 1 | 10,500đ | ||
1 | Bộ ATS Kyungdong 3 pha 1000A KD06-B310A KYUNGDONG KD06-B310A | 13,250,000đ | 1 | 13,250,000đ | ||
1 | Cầu đấu 100A 4 pha TC-1004 JINGHONG JINGHONG TC-1004 | 25,000đ | 1 | 25,000đ | ||
1 | ĐỒNG HỒ AMPE 500/5A AM96 Taiwan Metter AM96 | 70,000đ | 1 | 70,000đ | ||
1 | Bộ đếm sét Model LSR-2 TÂN PHÚ LSR-2 | 5,000,000đ | 1 | 5,000,000đ | ||
1 | Cầu chảy ống 30A CC 03 690V VINAKIP VINAKIP CC 03 | 40,040đ | 1 | 40,040đ | ||
Tổng tiền: | 20,406,040đ |