
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cút chữ T không nắp D50 E246/50S SINO Sino - Vanlock E246/50S SINO | 14,040đ | 1 | 14,040đ | |
1 |
![]() |
Cốt khuyên tròn trần cos RNB 1.25-6 CHINA RNB 1.25-6 | 270đ | 1 | 270đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos nối đực dùng đây 1,5-2,5 mm2 ( đỏ, vàng, xanh đen) FDR 2-156 CHINA FDR 2-156 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos kim DBV1.25-10 CHINA DBV1.25-10 | 135đ | 1 | 135đ | |
1 |
![]() |
Đầu , khớp nối ren D50 Sino - Vanlock E258 VÀ 281/50 | 8,532đ | 1 | 8,532đ | |
1 |
![]() |
Cút chữ L không nắp D50 E244/50S SINO Sino - Vanlock E244/50S SINO | 12,960đ | 1 | 12,960đ | |
1 |
![]() |
Kẹp đỡ ống D16 E280/16 Sino - Vanlock E280/16 | 637đ | 1 | 637đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos nối cái dùng đây 0,5-1,5 mm2 ( đỏ, vàng, xanh đen) FRD 125-156 CHINA FRD 125-156 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
Tổng tiền: | 90,574đ |
