
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 1P+N 10A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 1P+N 10A | 137,700đ | 1 | 137,700đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.8 800mm phi 22 không ren | Samil SAMIL K 0.8 phi 22 | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 225A 18kA A2B 1SDA066552R1 ABB ABB 1SDA066552R1 | 1,984,500đ | 1 | 1,984,500đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP ĐẢO CHIỀU 100A LOẠI 3 PHA 4 CỰC 660V CH47 VINAKIP VINAKIP CH47 | 807,543đ | 1 | 807,543đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 14 chân LY4N DC24 OMRON OMRON LY4N DC24 | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Dây bù nhiệt PT WIRE | Samil SAMIL PT WIRE | 19,800đ | 1 | 19,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS 4P 75A 42kA ABS104c LS ELECTRIC ABS104c 75A | 828,000đ | 1 | 828,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn ngắt SHT-4SW Mitsubishi SHT-4SW | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P VS630N/400/FMU 400A Sino Sino - Vanlock VS630N/400/FMU | 2,800,000đ | 1 | 2,800,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80MM, 3P/6SQ, C1, DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG HIVERO SC-803PC061 | 234,000đ | 1 | 234,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn âm 15W trắng RPL-15T MPE MPE RPL-15T | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED DOWNLIGHT âm trần 3 chế độ 18WDLE-18/3C MPE MPE DLE-18/3C | 166,500đ | 1 | 166,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu 35A 4P 600V TB3504 CHINA TB3504 | 8,100đ | 1 | 8,100đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP ĐẢO CHIỀU 630A LOẠI 3 PHA 3 CỰC CDH3P2N CH28 VINAKIP CH28 | 5,333,972đ | 1 | 5,333,972đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BCL63E0CG-2P006 2P 6A 6kA FUJI Fuji Electric BCL63E0CG-2P006 | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẾ ROLE PYF 08 AN OMRON PYF 08 AN | 7,200đ | 1 | 7,200đ | |
1 |
![]() |
Máy cắt 3 pha 1000A 50KA di động NXA16N10-MD3-AC220 CHINT NXA16N10-MD3-AC220 | 26,505,000đ | 1 | 26,505,000đ | |
Tổng tiền: | 40,092,315đ |
