
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE33 Sino Sino - Vanlock CKE33 | 265,500đ | 1 | 265,500đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3 PHA 380V RA 3 PHA 380V 15/18,5W Delixi DELIXI CDI-E102G015/P018.5T4BL. | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Biến tần LS 0.75kW 3 Pha 220V LSLV0004S100-2EONNS LS ELECTRIC LSLV0004S100-2EONNS | 2,673,000đ | 1 | 2,673,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao dạng khối MCCB chỉnh dòng HDM3E125M12533XX Himel Himel HDM3E125M12533XX | 1,467,000đ | 1 | 1,467,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE81 Sino Sino - Vanlock CKE81 | 1,723,500đ | 1 | 1,723,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn led bàn cảm ứng 4W TL3 MPE MPE TL3 | 202,500đ | 1 | 202,500đ | |
1 |
![]() |
Rơ le bảo vệ mất pha PMR-440 N7 Schneider Schneider pmr44 | 1,080,000đ | 1 | 1,080,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3 PHA 380V RA 3 PHA 380V 45/55W Delixi DELIXI CDI-E102G055/P075T4 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE77 Sino Sino - Vanlock CKE77 | 2,204,550đ | 1 | 2,204,550đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE20 Sino Sino - Vanlock CKE20 | 468,000đ | 1 | 468,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE55 Sino Sino - Vanlock CKE55 | 648,900đ | 1 | 648,900đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB 4P 40A 10KA BBD4404CHHV Panasonic Panasonic BBD4404CHHV | 475,200đ | 1 | 475,200đ | |
1 |
![]() |
Cốt càng cua bọc SV 5.5-4 CHINA SV 5.5-4 | 450đ | 1 | 450đ | |
1 |
|
MCCB 4P 25A 50KA XT1S 1SDA080847R1 TMD ABB ABB 1SDA080847R1 | 2,389,500đ | 1 | 2,389,500đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện âm tường (đế sắt) E4MX 3/6L Sino Sino - Vanlock E4MX 3/6L | 82,800đ | 1 | 82,800đ | |
1 |
|
Tụ điện ba pha tăng cường 440V 15Kvar 50Hz D4401505TER0RTF RTR D4401505TER0RTF | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng SM70-12 dài 2 lỗ dùng dây 70mm2 SM70-12 Việt Nam SM70-12 | 6,300đ | 1 | 6,300đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 1P 32A 6kA MPE MP6-C132 | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE14 Sino Sino - Vanlock CKE14 | 267,300đ | 1 | 267,300đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P N 16A 6kA HDB3wN5C Himel16 Himel HDB3wN5C16 | 46,800đ | 1 | 46,800đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 100A 36KA XT4N 1SDA068087R1 TMA ABB ABB 1SDA068087R1 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt âm dương Đầu cos ghim cái dây 4-6 mm2 FRD5-195 ANDELI ANDELI FRD5-195 | 270đ | 1 | 270đ | |
1 |
![]() |
Cốt thẻ bài 50 ,cốt cài mỏ vịt 50 C45-50 CHINA C45-50 | 5,400đ | 1 | 5,400đ | |
Tổng tiền: | 18,494,370đ |
