
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn 6W 3 màu RPL-6/3C MPE MPE RPL-6/3C | 117,000đ | 1 | 117,000đ | |
1 |
![]() |
Giá đỡ điện cực PS-3S-AP OMRON OMRON PS-3S-AP | 230,947đ | 1 | 230,947đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 100A 36KA XT1N 1SDA067424R1 TMD ABB ABB 1SDA067424R1 | 2,146,500đ | 1 | 2,146,500đ | |
1 |
![]() |
Tủ tụ bù công suất 90 kvar tự động Việt Nam . | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.7 700mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL K 0.7 phi 10 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Role nhiệt NXR-25 3P 0.63-1A CHINT NXR-25 3P 0.63-1A | 119,790đ | 1 | 119,790đ | |
1 |
![]() |
Bộ nguồn 24V-5.5 A 150W S8FS-C15024J OMRON OMRON S8FS-C15024J | 414,000đ | 1 | 414,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABN102c 2P 50A 35kA LS ELECTRIC ABN102c | 512,487đ | 1 | 512,487đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.7 700mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL K 0.7 phi 8 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO LOẠI HỞ 630A 3 PHA 3 CỰC KHÔNG ĐẢO CK08 VINAKIP VINAKIP CK08 | 4,377,681đ | 1 | 4,377,681đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ 16A 4 chân IP44 MPN-314 MPE MPN-314 | 27,729đ | 1 | 27,729đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 8 chân tròn 10A MK2P-I OMRON MK2P-I | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P TR-0N (0.24-.36A) Fuji Fuji Electric TR-0N (0.24-.36A) | 170,550đ | 1 | 170,550đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P 6A 6kA HDB3wN2C6 Himel Himel HDB3wN2C6 | 56,700đ | 1 | 56,700đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO ĐẾ SỨ 3P 30A CD16 VINAKIP VINAKIP CD16 | 30,591đ | 1 | 30,591đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 3P 8A 6kA HDB3wN3C8 Himel Himel HDB3wN3C8 | 91,800đ | 1 | 91,800đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 3P 10A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 3P 10A | 259,200đ | 1 | 259,200đ | |
1 |
![]() |
Bộ ổ cắm đa năng chuẩn A WEGP1041SW-1 Panasonic Panasonic WEGP1041SW-1 | 103,761đ | 1 | 103,761đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABN402c 2P 350A 50kA LS ELECTRIC ABN402c | 2,308,500đ | 1 | 2,308,500đ | |
1 |
![]() |
Cọc đồng tiếp địa phi 20 x 2000 mm Ấn độ VH CTD20AD | 166,050đ | 1 | 166,050đ | |
1 |
|
Tụ điện một pha với cực faston 690V 3,33 Kvar 50Hz EA0690333500000 RTR EA0690333500000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO ĐẾ SỨ 2P 100A (Cực đúc) CD10 VINAKIP VINAKIP CD10 | 131,274đ | 1 | 131,274đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 3P 3A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 3P 3A | 311,850đ | 1 | 311,850đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABN52c 2P 15A 30kA LS ELECTRIC ABN52c | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
Tổng tiền: | 20,873,410đ |
