
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Máng nhựa đi dây điện 45x45x2000 mm KENZHEN KE4545 | 38,700đ | 1 | 38,700đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV400-SEW (TD) 3P 400A 50kA 100/200/500mA 2GK226A00001X Mitsubishi Mitsubishi 2GK226A00001X | 20,250,000đ | 1 | 20,250,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt và dây cảm biến STC-1000 CHINA STC-1000 | 76,500đ | 1 | 76,500đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 60A 30kA 100/200/500mA 2DG121A000054 Mitsubishi Mitsubishi 2DG121A000054 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.6 600mm phi 17 không ren | Samil SAMIL K 0.6 phi 17 | 495,000đ | 1 | 495,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.3 1300mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL K 1.3 phi 8 | 840,000đ | 1 | 840,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PTx2 0.1 100mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL PTx2 0.1 phi 8 | 540,000đ | 1 | 540,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV125-HV (HS) 4P 15A 50kA 100/200/500mA Mitsubishi 2DG251A0000AH | 10,125,000đ | 1 | 10,125,000đ | |
1 |
![]() |
Máng nhựa đi dây điện 80x80x2000 mm KENZHEN KZ8080 | 81,000đ | 1 | 81,000đ | |
Tổng tiền: | 36,901,200đ |
