
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-18R 5000/5A Light Star KBM-18R 5000/5A | 1,386,000đ | 1 | 1,386,000đ | |
1 |
![]() |
Rơle bảo vệ dòng rò NX300A-230A MIKRON MIKRO NX300A-230A | 1,228,500đ | 1 | 1,228,500đ | |
1 |
![]() |
Thanh mát Cầu đấu trung tính tiếp địa 17 mắt ( KT8*12) CHINA thanh 17 mắt | 37,726đ | 1 | 37,726đ | |
1 |
![]() |
Thanh mát Cầu đấu trung tính tiếp địa 20 mắt ( KT8*12) CHINA thanh 20 mắt | 13,451đ | 1 | 13,451đ | |
1 |
![]() |
BIẾN TẦN HIỆU SUẤT CAO SV0008IS7-2NO 0.75kW LS ELECTRIC SV0008IS7-2NO 0.75kW | 4,995,900đ | 1 | 4,995,900đ | |
1 |
![]() |
Role nhiệt NXR-100 3P 63-80A CHINT NXR-100 3P 63-80A | 262,845đ | 1 | 262,845đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đa chức năng - LCD 3 pha AM96NY - 3D ANDELI AM96NY - 3D | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Hộp điều khiển On/Off Koino KH201 CHINA KH201 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ kết nối CDSW04RG Sino Sino - Vanlock CDSW04RG | 139,500đ | 1 | 139,500đ | |
1 |
![]() |
Cốt âm dương Đầu cos ghim cái dây 1.5-2.5 mm2 FRD2-156 ANDELI ANDELI FRD2-156 | 180đ | 1 | 180đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 50A 36KA XT1N 1SDA067421R1 TMD ABB ABB 1SDA067421R1 | 2,146,500đ | 1 | 2,146,500đ | |
1 |
![]() |
Máy cắt 3 pha 800A 50KA di động CHINT NXA16N08-MD3-AC220 CHINT NXA16N08-MD3-AC220 | 26,505,000đ | 1 | 26,505,000đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-26 40/5A Light Star KBJ-26 40/5A | 795,690đ | 1 | 795,690đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng Estel - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 50Kvar/440V, lõi nhôm ESREAC/50/400 Estel ESREAC/50/400 | 4,023,000đ | 1 | 4,023,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO HRO63P 3NG 63A 3P N 63A 10kA Hyundai Hyundai HRO63P 3NG 63A | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo Led, Loại Unibody, mặt lồi | YW1P-2UQ4 [R,Y] IDEC YW1P-2UQ4 [R,Y] | 19,800đ | 1 | 19,800đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù khô 1P 250V 2.5KA 50Hz MIKRO MKC-255025KS | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù khô BTB 5 kvar BDC4405I BTB ELECTRIC BDC4405I | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt Ghim Capa Đực cái Cos FDD 1.25-110 CHINA FDD 1.25-110 | 360đ | 1 | 360đ | |
Tổng tiền: | 42,953,952đ |
