BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Ống lồng in số chữ, đường kính 1.5mm GT 315 Việt Nam GT 315 | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
| 1 |
|
nắp bịt lỗ tủ điện phi 22, 25 lp22 CHINA lp22 | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
| 1 |
|
Ổ cắm cạo râu chữ nhật A727 MPE A727 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat chỉnh dòng MCCB 3P 20A 37kA LS ELECTRIC ABS103c FMU | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
| 1 |
|
Ống lồng đường kính 7.0mm, 60m/cuộn, cho dây lõi 6 -10mm2 GT370 Việt Nam GT370 | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
| 1 |
|
Đế âm vuong chống cháy MPE A157V | 4,950đ | 1 | 4,950đ | |
| 1 |
|
Viền trắng A20-WND MPE A20-WND | 6,750đ | 1 | 6,750đ | |
| 1 |
|
Cốt khuyên tròn bọc nhựa RV 3.5-5 CHINA RV 3.5-5 | 315đ | 1 | 315đ | |
| 1 |
|
Dây thít , dây rút nhựa 3x150 mm màu trắng CHINA THIT15 | 31,500đ | 1 | 31,500đ | |
| 1 |
|
Viền trắng A20-WN MPE A20-WN | 3,600đ | 1 | 3,600đ | |
| 1 |
|
Mặt 4 lỗ A204N MPE MPE A204N | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
| Tổng tiền: | 1,687,815đ | |||||