
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-14 1000/5A Light Star KBM-14 1000/5A | 666,540đ | 1 | 666,540đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06 200/5A Light Star KBM-06 200/5A | 559,440đ | 1 | 559,440đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn có đèn, loại lồi, nhấn nhả | YW1L-M2E01QM3R IDEC YW1L-M2E01QM3R | 43,200đ | 1 | 43,200đ | |
1 |
![]() |
Thanh Nguồn PDU 6 Cổng Đa Năng Có công Tắc cho tủ RACK , tủ âm thanh AMERICAN DENKI PDU 6. | 207,000đ | 1 | 207,000đ | |
1 |
![]() |
Đế Rơ Le 11 Chân tròn TXQ-10F GTAKE GTAKE TXQ-10F | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 30PHI Bảng tên NP30 CLOSE HIVERO NP30-CLOSE | 3,420đ | 1 | 3,420đ | |
1 |
![]() |
Biến tần FRN0139G2S-4G 3P 380V Fuji Fuji Electric FRN0139G2S-4G | 37,800,000đ | 1 | 37,800,000đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 5 kvar 440v PRT.4405 Enerlux PRT.4405 | 540,000đ | 1 | 540,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos đồng nhôm lưỡng kim DTL-2-25 CHINA DTL-2-25 | 3,240đ | 1 | 3,240đ | |
1 |
![]() |
Quạt trạm điện 300x300 cánh đỏ D300 CHINA D300 đỏ | 278,100đ | 1 | 278,100đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P 50A 6kA HDB3wN2C50 Himel Himel HDB3wN2C50 | 62,100đ | 1 | 62,100đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao hộp 200A 3 pha 3 cực CDH3P CH-03 VINAKIP VINAKIP CH-03 | 651,717đ | 1 | 651,717đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 4P, 16SQ, C1 DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-654PC161S | 549,000đ | 1 | 549,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 4.0 KW 3 pha 380v EM7-G3-004 EMHEATER EM7-G3-004 | 2,070,000đ | 1 | 2,070,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng sunny - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 50Kvar/440V, lõi nhôm REAC/50/400SUN Sunny REAC/50/400SUN | 3,915,000đ | 1 | 3,915,000đ | |
Tổng tiền: | 47,375,757đ |
