
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Tụ ba pha 230V 5Kvar 50Hz S2300505TER0000 RTR RTR S2300505TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Tụ điện ba pha tăng cường 230V 10Kvar 50Hz D2301005TER0RTF RTR D2301005TER0RTF | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
DÂY CÁP NGẦM 2x10 TÂN PHÚ 2x10 | 48,696đ | 1 | 48,696đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 15KW 3P 30A EMHEATER EMHEATER EM-GS3-015 | 3,240,000đ | 1 | 3,240,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BCL63H0CG-3P010 3P 10A 10kA FUJI Fuji Electric BCL63H0CG-3P010 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P BHW-T4 C10 4.5kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T4 C10 | 42,100đ | 1 | 42,100đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp cố định gắn tủ dạng thẳng 32A 4P 4 chân IP44 400V 6H F324 PCE F324 | 103,500đ | 1 | 103,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P 30A 2.5kA Fuji Fuji Electric BW32AAG2P30A | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO RUỘT ĐỒNG 4x240 TÂN PHÚ CÁP TREO RUỘT ĐỒNG 4x240 | 1,723,860đ | 1 | 1,723,860đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 525V 12,5Kvar 50Hz tụ khô bình tròn D6901255TER0000 RTR D6901255TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW50EAG-2P 5A 5kA Fuji Fuji Electric BW50EAG2P5A | 351,000đ | 1 | 351,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P BHW-T4 C63 4.5kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T4 C63 | 58,284đ | 1 | 58,284đ | |
1 |
![]() |
Khởi động từ S-T21 AC200V 2a2b Mitsubishi Mitsubishi SHA08-996 | 241,882đ | 1 | 241,882đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06D 1000/5A Light Star KBM-06D 1000/5A | 1,258,740đ | 1 | 1,258,740đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO LOẠI HỞ 3000A 3 PHA 3 CỰC KHÔNG ĐẢO CK14 VINAKIP VINAKIP CK14 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG TÂN PHÚ CV 1x10 | 17,568đ | 1 | 17,568đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 100/5A ,5VA ,N1 EMIC . | 301,950đ | 1 | 301,950đ | |
Tổng tiền: | 8,017,580đ |
