
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV0022IS7-4NO LS LS ELECTRIC SV0022IS7-4NO | 6,867,000đ | 1 | 6,867,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU,80mm,3P,6SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG,TERMINAL LONG HIVERO SC-803PC061LS | 283,500đ | 1 | 283,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ DX3 KMWNR Hanyoung Hanyoung DX3 KMWNR | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 50A 36KA XT4N 1SDA068098R1 TMA ABB ABB 1SDA068098R1 | 6,034,500đ | 1 | 6,034,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 63A 36KA XT4N 1SDA068085R1 TMA ABB ABB 1SDA068085R1 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led tube thủy tinh T8 1.2m 20W 2.500Lm GT2-120T MPE MPE GT2-120T | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn âm 9W trắng RPL-9T MPE MPE RPL-9T | 108,000đ | 1 | 108,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-21R 8000/5A Light Star KBM-21R 8000/5A | 1,365,120đ | 1 | 1,365,120đ | |
1 |
![]() |
Ống nối nhựa BV 5.5 CHINA BV 5.5 | 540đ | 1 | 540đ | |
1 |
![]() |
DÒ ĐIỆN ÁP CÁCH ĐIỆN, 24kV, 210MM SVD-24C HIVERO HIVERO SVD-24C | 1,530,000đ | 1 | 1,530,000đ | |
1 |
![]() |
aptomat chống rò 250A 4P 37ka EBN404c LS ELECTRIC EBN404c | 7,129,990đ | 1 | 7,129,990đ | |
1 |
![]() |
Biến tần LS 0.75kW 1 Pha 220V SV008IS7-2NO LS ELECTRIC SV008IS7-2NO | 5,352,300đ | 1 | 5,352,300đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS705-2S-2 CHINA MS705-2S-2 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE Việt Nam ABC 4x50 7 sợi | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN BÁO PHA LED AC220V ĐỎ HLD1122D41M4 Himel HLD1122D41M4 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE13 Sino Sino - Vanlock CKE13 | 264,600đ | 1 | 264,600đ | |
1 |
![]() |
Đèn led dây AC2835 (T/V) MPE LS2835AC(T/V) | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 20A 18KA XT1B 1SDA066800R1 TMD ABB ABB 1SDA066800R1 | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp cố định gắn tủ dạng nghiêng PCE 32A 5P 5 chân IP44 400V 6H F425-6 PCE F425-6 | 225,900đ | 1 | 225,900đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 40A 18KA XT1B 1SDA066803R1 TMD ABB ABB 1SDA066803R1 | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm có dây, 3 ổ cắm, 3 công tắc phụ, 3m WCHG28334 Panasonic WCHG28334 | 548,451đ | 1 | 548,451đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn chuông A267BP MPE MPE A267BP | 53,100đ | 1 | 53,100đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 40A 36KA XT4N 1SDA068083R1 TMA ABB ABB 1SDA068083R1 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
Tổng tiền: | 42,696,001đ |
