BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đèn LED DOWNLIGHT âm trần 9W phi 103 3 màu DLVL-9/3C MPE MPE DLVL-9/3C | 140,000đ | 1 | 140,000đ | ||
1 | RCCB CHỐNG RÒ BVW-T 3PN 63A 300mA BVW-T 3PN 63A 300mA Mitsubishi Mitsubishi BVW-T 3PN 63A 300mA | 1,000,000đ | 1 | 1,000,000đ | ||
1 | Đồng hồ Ampe 50A trực tiếp BP80 BEW BP80 50A | 45,000đ | 1 | 45,000đ | ||
1 | SMC(Automatic) 4P 25A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC SMC(Automatic) 4P 25A | 245,520đ | 1 | 245,520đ | ||
1 | Tủ điện âm tường (đế sắt) E4LB 3/6L Sino Sino - Vanlock E4LB 3/6L | 87,000đ | 1 | 87,000đ | ||
1 | Rơ le nhiệt TH-P120TAV(E) 160(120~200)A SHIHLIN ELECTRIC TH-P120TAV(E) | 799,800đ | 1 | 799,800đ | ||
1 | RCCB CHỐNG RÒ BVW-T 1PN 40A 300mA Mitsubishi Mitsubishi BVW-T 1PN 40A 300mA | 750,000đ | 1 | 750,000đ | ||
1 | RCBO CHỐNG RÒ CHỐNG QUÁ TẢI 1PN 16A 30mA VN16C030N Mitsubishi Mitsubishi VN16C030N | 700,000đ | 1 | 700,000đ | ||
1 | Đế 8 chân tròn, đế times PF083A OMRON PF083A | 7,000đ | 1 | 7,000đ | ||
1 | Đèn led bàn 3 chế độ TL5 MPE MPE TL5 | 530,000đ | 1 | 530,000đ | ||
Tổng tiền: | 4,304,320đ |