
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thanh trung tính bọc nhưa 10P J1210 CHINA J1210 | 35,100đ | 1 | 35,100đ | |
1 |
![]() |
Can dây phi 4 M12 L=5m (0-400oC) Lò xo Berm M12 L=5m | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ tự động chuyển đổi nguồn ATS 200A 3P Việt Nam . | 10,800,000đ | 1 | 10,800,000đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên không có bảng tên HIVERO NP25-không có bảng tên | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm đơn có màn che và dây nối đất WEV1181H Panasonic WEV1181H | 50,508đ | 1 | 50,508đ | |
1 |
![]() |
Bạt bọc cáp chống cháy loại giấy bạcphi 50 ,cuộn 50m HB-50 Silver HIVERO HIVERO HB-50 Silver | 41,850đ | 1 | 41,850đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW250JAG-4P 250A 30kA Fuji Fuji Electric BW250JAG-4P 250A 30kA | 3,349,990đ | 1 | 3,349,990đ | |
1 |
![]() |
Thanh trung tính bọc nhưa 12 P J1212 CHINA J1212 | 41,400đ | 1 | 41,400đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 5.5kW 3 pha 380-500 V 50/60Hz FR-A840-5.5K-1 Mitsubishi FR-A840-5.5K-1 | 9,611,914đ | 1 | 9,611,914đ | |
1 |
![]() |
THANH ĐỠ MICA, 60MM MÀU NGÀ(Y) PC-60Y HIVERO HIVERO PC-60Y | 5,175đ | 1 | 5,175đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên NP25 EMG STOP HIVERO NP25-EGM STOP | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED Ốp thủy tinh vuông nhỏ OTTVN Maxlight OTTVN | 132,300đ | 1 | 132,300đ | |
1 |
![]() |
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN,25PHI/AC380-440/1a1b/ ĐỎ, ANH LÁ,VÀNG,XANH DƯƠNG,TRẮNG HC25L-34ALR HIVERO HIVERO HC25L-34ALR | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100ECF-3P 100A 25kA Fuji Fuji Electric BW100ECF-3P 100A 25kA | 3,149,990đ | 1 | 3,149,990đ | |
1 |
![]() |
THANH CÀI TIẾP ĐỊA, 60A 12P / KÍCH 2x15 EB-60-12 HIVERO HIVERO EB-60-12 | 102,600đ | 1 | 102,600đ | |
1 |
![]() |
QUẠT AC, 200/240VAC, 50/60HZ, 120*38 BALL RG-12038B HIVERO HIVERO RG-12038B | 144,000đ | 1 | 144,000đ | |
1 |
|
Quạt trạm tủ điện 605*605 DYV-50D Daisy DYV-50D | 1,050,000đ | 1 | 1,050,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn led pha năng lượng mặt trời 300W SFLD-300 MPE MPE SFLD-300 | 4,140,000đ | 1 | 4,140,000đ | |
Tổng tiền: | 32,736,727đ |
