BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ CẦU CHÌ, MAX32A 1000Vdc CT-FB101PVL HIVERO HIVERO CT-FB101PVL | 43,000đ | 1 | 43,000đ | ||
1 | Cầu chảy ống 500A CC13 VINAKIP VINAKIP CC13 | 89,375đ | 1 | 89,375đ | ||
1 | RCBO 2P 40A 30mA RCBO-30/240 MPE MPE RCBO-30/240 | 280,000đ | 1 | 280,000đ | ||
1 | APTOMAT MCCB 3P 250A 50kA LS ELECTRIC TS250N ETS23 | 4,166,400đ | 1 | 4,166,400đ | ||
1 | MCCB NF250-SGV 4P 140-200A 36kA 2CM123A00001C Mitsubishi Mitsubishi 2CM123A00001C | 6,300,000đ | 1 | 6,300,000đ | ||
1 | MCCB CHỐNG RÒ BVW-T 3PN 25A 30mA Mitsubishi Mitsubishi BVW-T 3PN 25A 30mA | 900,000đ | 1 | 900,000đ | ||
1 | Ghen bán nguyệt nhôm 40x12 MORELE MORELE 40x12 | 150,000đ | 1 | 150,000đ | ||
1 | Đầu cốt đồng dài 1 lỗ dùng dây 400mm2 M400-16 CHINA M400-16 | 0đ | 1 | 0đ | ||
1 | Dây mềm 1x95 mm CU/PVC CV95 R5-0.45 Goldcup GOLDCUP CV95 R5-0.45 | 170,236đ | 1 | 170,236đ | ||
1 | Đèn LED DOWNLIGHT âm trần 9W phi 103 AST MPEDLVL-9T MPE DLVL-9T | 110,000đ | 1 | 110,000đ | ||
Tổng tiền: | 12,209,011đ |