
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Khởi động mềm 15KW 3P 30A EM-GW3-015 EMHEATER EM-GW3-015 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt đơn A601 MPE MPE A601 | 7,650đ | 1 | 7,650đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 37KW 3P 75A EMHEATER EMHEATER EM-GS3-037 | 4,140,000đ | 1 | 4,140,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt đôi A602 MPE MPE A602 | 7,650đ | 1 | 7,650đ | |
1 |
![]() |
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, 25PHI/AC220V/1a1b/ ĐỎ,XANH LÁ,VÀNG,XANH DƯƠNG,TRẮNG HC25L-22ALR HIVERO HIVERO HC25L-22ALR | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt đơn A701N MPE A701N | 7,650đ | 1 | 7,650đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn không đèn xanh size 22mm 1NO nhấn giữ ANMRL-G MORELE ANMRL-G | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HV 2P 16A 100kA Mitsubishi Mitsubishi NF125-HV 2P 16A | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF63-HV 3P 63A 10KA 2CE331A000043 Mitsubishi Mitsubishi 2CE331A000043 | 708,750đ | 1 | 708,750đ | |
1 |
![]() |
Mắt ổ 2 lỗ S92/X Sino - Vanlock S92/X | 5,625đ | 1 | 5,625đ | |
1 |
![]() |
CÔNG TẮC XOAY, THÊM 1 TIẾP ĐIỂM HIVERO HIVERO . | 17,100đ | 1 | 17,100đ | |
1 |
![]() |
Công tắc chuyển mạch, Volt, AC 250V, 10A, 4 NẤC, 2 TIẾP ĐIỂM HC4211 HIVERO HIVERO HC4211 | 123,300đ | 1 | 123,300đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 30PHI Bảng tên NP30-LOCAL REMOTE HIVERO NP30-LOCAL REMOTE | 3,420đ | 1 | 3,420đ | |
1 |
![]() |
Gối sứ đỡ thanh cái vuông thanh 4 rãnh đơn 6D4 CHINA 6D4 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100ECF-3P 100A 25kA Fuji Fuji Electric BW100ECF-3P 80A 25kA | 3,149,990đ | 1 | 3,149,990đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo Led, Loại Unibody, mặt lồi | IDECYW1P-2UQ4G IDEC YW1P-2UQ4G | 21,600đ | 1 | 21,600đ | |
1 |
![]() |
Đèn quay không còi 1101J 220v CHINA 1101Jkhongcoi | 24,086đ | 1 | 24,086đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn có đèn xanh size 22mm 1NO nhấn nhả ANMRL-R CHINA ANMRL-R | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Quạt tủ điện 150x150x50 AC220/240V FP-108 EX-S1-B CHINA FP-108 EX-S1-B | 117,000đ | 1 | 117,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu , khớp nối ren D40 Sino - Vanlock E258 VÀ 281/40 | 5,670đ | 1 | 5,670đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100ECF-4P 25A 25kA Fuji Fuji Electric BW100ECF-4P 25A 25kA | 1,358,946đ | 1 | 1,358,946đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HV 3P 16A 50KA 2CH322A00002Y Mitsubishi Mitsubishi 2CH322A00002Y | 2,227,500đ | 1 | 2,227,500đ | |
1 |
![]() |
Quạt hút gắn trần ống hút ngang - Lá gió tự mở - Thân Sắt SPT212/14BF Sino - Vanlock SPT212/14BF | 204,300đ | 1 | 204,300đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 22KW 3P 44A EMHEATER EMHEATER EM-GW3B-022 | 3,600,000đ | 1 | 3,600,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng kẹp, CT tháo dời 4000/5A 20VA CL 1.0 VH4000 Việt Nam VH4000 | 945,000đ | 1 | 945,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HV 4P 125A 50KA Mitsubishi Mitsubishi NF125-HV 4P 125A 50KA | 3,078,000đ | 1 | 3,078,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 400A 70KA | NF400-HEW Mitsubishi Mitsubishi 2FK406A00003P | 9,841,500đ | 1 | 9,841,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100ECF-4P 40A 25kA Fuji Fuji Electric BW100ECF-4P 40A 25kA | 1,358,946đ | 1 | 1,358,946đ | |
1 |
![]() |
Cáp 10D-FB lõi AI/CU SINO (VND/m) 10D-FB/AL/CU/SN Sino - Vanlock 10D-FB/AL/CU/SN | 15,570đ | 1 | 15,570đ | |
1 |
![]() |
Cáp đồng trục lõi đồng đỏ (VND/m) BC 9C-FB Sino - Vanlock BC 9C-FB | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Panel âm tròn viền vàng/bạc 7W 3 chế độ RPL-7/3C/G MPE MPE RPL-7/3C/G | 117,000đ | 1 | 117,000đ | |
Tổng tiền: | 37,282,753đ |
