
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW125JAG-4P 40A 30kA Fuji Fuji Electric BW125JAG-4P 40A 30kA | 1,999,990đ | 1 | 1,999,990đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100ECF-3P 32A 25kA Fuji Fuji Electric BW100ECF-3P 32A 25kA | 3,149,990đ | 1 | 3,149,990đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP COVER, 60, IVY(MÀU NGÀ) CD-C60 I HIVERO HIVERO CD-C60 I | 28,800đ | 1 | 28,800đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ kỹ thuật số PM2110 Schneider Schneider PM2110 | 2,110,500đ | 1 | 2,110,500đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.5 1500mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL K 1.5 phi 8 | 1,600,000đ | 1 | 1,600,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PT 0.2 200mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL PT 0.2 phi 8 | 380,000đ | 1 | 380,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB APTOMAT 3 Pha chỉnh dòng nhiệt 125A LS ELECTRIC TS160N FMU160 | 1,431,000đ | 1 | 1,431,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Hyundai HGD63N 4P 16A 6kA Hyundai HGD63N | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.4 1400mm phi 17 không ren | Samil SAMIL K 1.4 phi 17 | 1,050,000đ | 1 | 1,050,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn led pha năng lượng mắt trời 50W SFLD-50 MPE MPE SFLD-50 | 990,000đ | 1 | 990,000đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP COVER, 20, GRAY(MÀU XÁM) CD-C20 G HIVERO HIVERO CD-C20 G | 10,800đ | 1 | 10,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW125JAG-4P 125A 30kA Fuji Fuji Electric BW125JAG-4P 125A 30kA | 1,999,990đ | 1 | 1,999,990đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên POWER HIVERO NP25-POWER | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP COVER, GRAY(MÀU XÁM) CD-C80 G HIVERO HIVERO CD-C80 G | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW250ECF-3P 250A 25kA Fuji Fuji Electric BW250ECF-3P 250A 25kA | 3,349,990đ | 1 | 3,349,990đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW400RAG-4P 250A 50kA Fuji Fuji Electric BW400RAG-4P250A50kA | 5,499,990đ | 1 | 5,499,990đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện ngoài trời 1200x800x300x1,2mm thanh gá Việt Nam MD1203 | 1,530,000đ | 1 | 1,530,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.5 1500mm phi 17 không ren | Samil SAMIL K 1.5 phi 17 | 1,111,000đ | 1 | 1,111,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần FRN0002E3S-7G 1P 220V Fuji Fuji Electric FRN0002E3S-7G | 4,500,000đ | 1 | 4,500,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu đôi 0,5-1.5mm2 ANDELI TBD-10 | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB 3P 250A 50kA LS ELECTRIC TS250N ETS23 | 3,749,760đ | 1 | 3,749,760đ | |
1 |
![]() |
Quạt trạm điện 250x250 cánh đỏ D250 CHINA D250 | 188,100đ | 1 | 188,100đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên NP25 HAND HIVERO NP25-MANU AUTO | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Đồng hố số điện từ đo công suất điện HIVERO DPM-P | 2,475,000đ | 1 | 2,475,000đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP PVC, 40*100, GRAY(MÀU XÁM) CD-A40100 G HIVERO HIVERO CD-A40100 G | 117,000đ | 1 | 117,000đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP PVC, 60*60, GRAY(MÀU XÁM) CD-A6060 G HIVERO HIVERO CD-A6060 G | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
GIÁ ĐỠ THANH CÀI, P1 BH-1 HIVERO HIVERO BH-1 | 5,400đ | 1 | 5,400đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW160SCF-3P 160A 36kA Fuji Fuji Electric BW160SCF-3P 160A 36kA | 3,499,990đ | 1 | 3,499,990đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW125JAG-4P 60A 30kA Fuji Fuji Electric BW125JAG-4P 60A 30kA | 1,999,990đ | 1 | 1,999,990đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 90KW-380VAC Andeli ANDELI KDM.90KW | 20,520,000đ | 1 | 20,520,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW125JAG-4P 30A 30kA Fuji Fuji Electric BW125JAG-4P 30A 30kA | 1,999,990đ | 1 | 1,999,990đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo pha CML 12V phi 22 Xanh CHINA AD16-22DS | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh MC9 Hanyoung Hanyoung MC9 | 3,150,000đ | 1 | 3,150,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng MCCB 4P 50A 37kA ABS104c FMU LS ELECTRIC ABS104c FMU | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW400RAG-4P 350A 50kA Fuji Fuji Electric BW400RAG-4P350A50kA | 5,499,990đ | 1 | 5,499,990đ | |
1 |
![]() |
BIẾN DÒNG TI RCT 100/5A CHINA RCT 100/5A | 75,600đ | 1 | 75,600đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên, ON/OFF HIVERO NP25-ON | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Tụ dầu 30 kvar 415v ANU-41230KS Nuintek Nuintek ANU-41230KS | 1,012,500đ | 1 | 1,012,500đ | |
1 |
![]() |
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, 90*100*280 SEI-280 KDE SEI-280 | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP PVC, 40*60, IVY(MÀU NGÀ) CD-A4060 I HIVERO HIVERO CD-A4060 I | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt BR6 Hanyoung Hanyoung BR6 | 315,000đ | 1 | 315,000đ | |
1 |
![]() |
Dây soắn bọc dây điện phi 10 SWB-10 ANDELI SWB-10 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên B/Z STOP HIVERO NP25-B/Z STOP | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
Tổng tiền: | 77,420,370đ |
