
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
bù 3 pha RMC-445100KT Samwha CHINA RMC-445100KT | 151,351đ | 1 | 151,351đ | |
1 |
![]() |
Relay bán dẫn SSR-40 VA-H Fotek SSR-40 VA-H | 60,750đ | 1 | 60,750đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 18.5kW 3 pha 380-500 V 50/60Hz FR-A840-18K-1 Mitsubishi FR-A840-18K-1 | 15,929,999đ | 1 | 15,929,999đ | |
1 |
![]() |
Lỗ ra dây điện thoại phi 9mm/16mm Panasonic WEG3023SW Panasonic WEG3023SW | 54,900đ | 1 | 54,900đ | |
1 |
![]() |
Bóng đèn LED Bulb 20W LBD-20T MPE MPE LBD-20T | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 8 chân tròn 10A có đèn JQX-10F/2Z CHINT JQX-10F/2Z | 46,350đ | 1 | 46,350đ | |
1 |
![]() |
Biến tần FRN0007E3S-4G 3P 380V/50Hz Fuji Fuji Electric FRN0007E3S-4G | 4,000,000đ | 1 | 4,000,000đ | |
1 |
![]() |
GIÁ ĐỠ THANH CÀI, 50A, 4P BH-504 HIVERO HIVERO BH-504 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 7.2 kV-12kV 20A CTTT7,2/1220A SIBA CTTT7,2/1220A | 1,548,000đ | 1 | 1,548,000đ | |
1 |
![]() |
DÒ ĐIỆN ÁP CÁCH ĐIỆN, 36kV, 300MM SVD-36C KDE SVD-36C | 2,821,500đ | 1 | 2,821,500đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 30PHI Bảng tên NP30 FAULT HIVERO NP30-FAULT | 3,420đ | 1 | 3,420đ | |
1 |
![]() |
THANH CÀI TIẾP ĐỊA, 60A 13P / KÍCH 2x15 EB-60-13 HIVERO HIVERO EB-60-13 | 67,500đ | 1 | 67,500đ | |
Tổng tiền: | 24,760,270đ |
