BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Bộ định thời ON-Delay T38N, T48N, T57N Hanyoung Hanyoung ON-Delay T38N, T48N, T57N | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
| 1 |
|
Bộ ngắt mạch ON-OFF SIRCO 4P - 400A SOCOMEC SOCOMEC SIRCO 4P - 400A | 5,197,500đ | 1 | 5,197,500đ | |
| 1 |
|
Biến dòng TI hạ thế lỗ 110mm 2000/5 VA CHINA 2000/5 VA | 102,150đ | 1 | 102,150đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCCB 3P 1250A 50KA NXM-1250S/3300 CHINT CHINT NXM-1250S/3300 | 11,252,970đ | 1 | 11,252,970đ | |
| 1 |
|
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80MM, 3P, 35SQ, C2, DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG HIVERO SC-803PC352 | 571,500đ | 1 | 571,500đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star kKBM-06D 200/5A Light Star KBM-06D 200/5A | 1,118,880đ | 1 | 1,118,880đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-16R 1000/5A Light Star KBM-16R 1000/5A | 1,270,080đ | 1 | 1,270,080đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-08 400/5A Light Star KBM-08 400/5A | 340,032đ | 1 | 340,032đ | |
| 1 |
|
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 3P,35SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG TERMINAL LONG HIVERO SC-653PC351L | 378,000đ | 1 | 378,000đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-04 600/5A Light Star KBJ-04 600/5A | 185,220đ | 1 | 185,220đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06R 600/5A Light Star KBM-06R 600/5A | 943,740đ | 1 | 943,740đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-04R 350/5A Light Star KBJ-04R 350/5A | 269,640đ | 1 | 269,640đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63H0CG-3P020 3P 20A 10kA FUJI Fuji Electric BCL63H0CG-3P020 | 382,500đ | 1 | 382,500đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63E0CG-4P020 4P 20A 6kA FUJI Fuji Electric BCL63E0CG-4P020 | 234,000đ | 1 | 234,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCCB BW50EAG-3P 15A 2.5kA Fuji Fuji Electric BW50EAG-3P 15A 2.5kA | 391,500đ | 1 | 391,500đ | |
| 1 |
|
Bộ ngắt mạch ON-OFF SIRCO 3P - 4000A SOCOMEC SOCOMEC SIRCO 3P - 4000A | 136,485,000đ | 1 | 136,485,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCCB BW125JAG 3P 40A 30kA Fuji Fuji Electric BW125JAG 3P 40A 30kA | 1,012,000đ | 1 | 1,012,000đ | |
| 1 |
|
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN SEI-7580 75*80, M10 HIVERO SEI-7580 | 103,500đ | 1 | 103,500đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63E0CG-1P0010 1P 10A 6kA FUJI Fuji Electric BCL63E0CG-1P0010 | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
| 1 |
|
Bộ chuyển nguồn tự động MEBAY 100A- 4P CHINA ATS- 100A- 4P | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-16 2000/5A Light Star KBM-16 2000/5A | 814,590đ | 1 | 814,590đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-21R 7000/5A Light Star KBM-21R 7000/5A | 1,365,120đ | 1 | 1,365,120đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCCB BW50EAG-3P 10A 2.5kA Fuji Fuji Electric BW50EAG-3P10A2.5kA | 391,500đ | 1 | 391,500đ | |
| 1 |
|
Bộ chuyển nguồn tự động NLQ3-125/4P CHINA NLQ3-125/4P | 297,000đ | 1 | 297,000đ | |
| 1 |
|
Bộ ATS-3P-100A SGLD-100/3- 100A ANDELI SGLD-100/3- 100A | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-05 200/5A Light Star KBM-05 200/5A | 274,050đ | 1 | 274,050đ | |
| 1 |
|
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên, ON/OFF HIVERO NP25-ON | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
| 1 |
|
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, 30*35, M8 HIVERO SEI-3035 | 18,900đ | 1 | 18,900đ | |
| Tổng tiền: | 164,347,072đ | |||||