BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
ACB 4P 4000A 130kA cố định AE4000-SW FIX 160811A00042D Mitsubishi Mitsubishi 160811A00042D | 92,650,068đ | 1 | 92,650,068đ | |
| 1 |
|
Cảm biến quang ngõ ra điện áp PN series Hanyoung Hanyoung PN series | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 2500A cố định AE2500-SW FIX 85kA 160501A0000WX Mitsubishi Mitsubishi 160501A0000WX | 23,398,470đ | 1 | 23,398,470đ | |
| 1 |
|
TIẾP ĐIỂM PHỤ AX2-05DLS Mitsubishi Mitsubishi AX2-05DLS | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
| 1 |
|
Bộ định thời LF4N-A Hanyoung Hanyoung LF4N-A | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
| 1 |
|
MCCB NF630-SW 4P 600A 50kA NF630-SW 4P 600A 50kA Mitsubishi NF630-SW 4P 600A 50kA | 10,935,000đ | 1 | 10,935,000đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 4000A cố định AE4000-SWA FIX 85kA 160721A00019X Mitsubishi Mitsubishi 160721A00019X | 45,755,685đ | 1 | 45,755,685đ | |
| 1 |
|
Relay bán dẫn HSR-2D404Z Hanyoung Hanyoung HSR-2D404Z | 193,500đ | 1 | 193,500đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 3200A 100kA cố định AE3200-SW FIX 160601A0002RQ Mitsubishi Mitsubishi 160601A0002RQ | 28,612,278đ | 1 | 28,612,278đ | |
| 1 |
|
Bộ định thời LF4N-AUAR Hanyoung Hanyoung LF4N-AUAR | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-03 350/5A Light Star KBJ-03 350/5A | 126,000đ | 1 | 126,000đ | |
| 1 |
|
Relay bán dẫn HSR-2D204Z Hanyoung Hanyoung HSR-2D204Z | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
| 1 |
|
Bộ định thời LY7 Hanyoung Hanyoung LY7 | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
| 1 |
|
MÁNG CÁP COVER, 20, IVY(MÀU NGÀ) CD-C20 I HIVERO HIVERO CD-C20 I | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
| 1 |
|
Tủ điện dân dụng VH TĐDD | 0đ | 1 | 0đ | |
| Tổng tiền: | 204,031,701đ | |||||