
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đèn báo đỏ A6NRD MPE MPE A6NRD | 17,100đ | 1 | 17,100đ | |
1 |
![]() |
DIMMER điều chỉnh độ sáng đèn 400W S7DIM/L MPE S7DIM/L | 207,000đ | 1 | 207,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW250SCF-3P 250A 36kA Fuji Fuji Electric BW250SCF-3P 250A 36kA | 2,625,241đ | 1 | 2,625,241đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm đa năng + ổ cắm đơn 2 chấu + 2 USB S7MS/USB MPE S7MS/USB | 193,500đ | 1 | 193,500đ | |
1 |
![]() |
Còi báo động cỡ lớn MS 390 CHINA MS 390 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần FRN0045G2S-4G 3P 380V Fuji Fuji Electric FRN0045G2S-4G | 16,650,000đ | 1 | 16,650,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu nối cáp với thanh lược KR41-100A CHINA KR41-100A | 15,300đ | 1 | 15,300đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW400HAG-4P 250A 70kA Fuji Fuji Electric BW400HAG-4P250A70kA | 18,499,990đ | 1 | 18,499,990đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt dùng cho cầu dao an toàn A70SB MPE A70SB | 85,500đ | 1 | 85,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HV 3P 60A 50KA 2CH328A00006Y Mitsubishi Mitsubishi 2CH328A00006Y | 2,227,500đ | 1 | 2,227,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt ba A603 MPE MPE A603 | 7,650đ | 1 | 7,650đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW630RAG-4P 500A 50kA Fuji Fuji Electric BW630RAG-4P500A50kA | 19,999,990đ | 1 | 19,999,990đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt chụp nối điện CE 8 CHINA CE 8 | 135đ | 1 | 135đ | |
1 |
![]() |
Cầu Dao tự động MCCB NF63-HV 2P 10A 25kA Mitsubishi Mitsubishi NF63-HV 2P 10A 25kA | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
Cút chữ T dẹt AF60/02 Sino - Vanlock AF60/02 | 9,720đ | 1 | 9,720đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB KB-D 3P 32A Mitsubishi Mitsubishi KB-D 3P 32A | 210,600đ | 1 | 210,600đ | |
1 |
![]() |
Biến tần FRN0003G2S-2G 3P 380V Fuji Fuji Electric FRN0003G2S-2G | 6,300,000đ | 1 | 6,300,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 125-160A 75KA | NF250-HGV 2CM311A00000F Mitsubishi Mitsubishi 2CM311A00000F | 6,156,000đ | 1 | 6,156,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp đồng trục kèm dây nguồn camera (VND/m) RG59/BC+2C*0.4/SP/TR/200 Sino - Vanlock RG59/BC+2C*0.4/SP/TR/200 | 2,970đ | 1 | 2,970đ | |
1 |
![]() |
CÔNG TẮC XOAY LOẠI TRÒN 2 vị trí | AS6M-2Y2C IDEC IDEC AS6M-2Y2C | 87,750đ | 1 | 87,750đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn không đèn đỏ size 22mm 1NO nhấn giữ ANMRL-R MORELE ANMRL-R | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF63-HV 3P 60A 10KA 2CE330A00007B Mitsubishi Mitsubishi 2CE330A00007B | 708,750đ | 1 | 708,750đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO LOẠI HỞ 1600A 3 PHA 3 CỰC KHÔNG ĐẢO CK11 VINAKIP VINAKIP CK11 | 11,039,936đ | 1 | 11,039,936đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE Việt Nam ABC 4x70 7 sợi | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 5.5kW 3P 380V EM15-G3-5d5/P3-7d5 EMHEATER EM15-G3-5d5/P3-7d5 | 3,481,200đ | 1 | 3,481,200đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW630RCF-3P 500A 50kA Fuji Fuji Electric BW630RCF-3P 500A 50kA | 7,103,603đ | 1 | 7,103,603đ | |
Tổng tiền: | 96,443,935đ |
