BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Bộ ATS-3P-400A SGLD-400/3-400A ANDELI ANDELI SGLD-400/3-400A | 3,510,000đ | 1 | 3,510,000đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-32 150/5A Light Star KBM-32 150/5A | 219,870đ | 1 | 219,870đ | |
| 1 |
|
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, 40*60, CIRCULAR, M10 HIVERO SEI-4060C | 28,800đ | 1 | 28,800đ | |
| 1 |
|
CẦU DAO ĐẾ SỨ 3P 100A (Cực đúc) CD22 VINAKIP VINAKIP CD22 | 193,100đ | 1 | 193,100đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06RD 1000/5A Light Star KBM-06RD 1000/5A | 1,846,152đ | 1 | 1,846,152đ | |
| 1 |
|
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 4P,35SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG SC-654PC352 HIVERO HIVERO SC-654PC352 | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
| 1 |
|
Khóa liên động cơ khí cho ACB 4000SW-6300SW 4P FIX Mitsubishi MI-634HNF-W | 4,050,000đ | 1 | 4,050,000đ | |
| 1 |
|
Bộ ngắt mạch ON-OFF SIRCO 3P - 630A SOCOMEC SOCOMEC SIRCO 3P - 630A | 5,856,300đ | 1 | 5,856,300đ | |
| 1 |
|
Cuộn bảo vệ thấp áp | UVT-D125B-W(30) Mitsubishi UVT-D125B-W(30) | 5,475,519đ | 1 | 5,475,519đ | |
| 1 |
|
Điều khiển cần trục HY-1026-ABB Hanyoung Hanyoung HY-1026-ABB | 117,000đ | 1 | 117,000đ | |
| 1 |
|
KẾT HỢP AX2-05DLS Mitsubishi AX2-05DLS | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
| 1 |
|
Bộ ngắt mạch ON-OFF SIRCO 3P - 1000A SOCOMEC SOCOMEC SIRCO 3P - 1000A | 11,515,500đ | 1 | 11,515,500đ | |
| 1 |
|
Khởi động từ S-T50 AC200V 2a2b SHA12-114 Mitsubishi SHA12-114 | 653,476đ | 1 | 653,476đ | |
| 1 |
|
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 4P, 35SQ, C1 DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-654PC351S | 765,000đ | 1 | 765,000đ | |
| 1 |
|
Bộ đinh thời kỹ thuật số TF4 Hanyoung Hanyoung TF4 | 495,000đ | 1 | 495,000đ | |
| 1 |
|
Khóa liên động cơ khí bao gồm dây cáp kết nối Mitsubishi MI-203F-W | 2,353,941đ | 1 | 2,353,941đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-13 50/5A Light Star KDB-13 50/5A | 270,270đ | 1 | 270,270đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 4000A 100kA di động AE4000-SWA DR 160721A00041F Mitsubishi Mitsubishi 160721A00041F | 60,960,924đ | 1 | 60,960,924đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-14 1200/5A Light Star KBM-14 1200/5A | 666,540đ | 1 | 666,540đ | |
| 1 |
|
Role nhiệt NXR-100 3P 37-50A CHINT NXR-100 3P 37-50A | 237,600đ | 1 | 237,600đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P TR-N6 (85-125) Fuji Fuji Electric TR-N6 (85-125) | 500,000đ | 1 | 500,000đ | |
| Tổng tiền: | 101,172,992đ | |||||