
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Dây điện bọc nhựa VCm-50 (1x380/0.4) - 0.6/1kV Cadivi Cadivi VCm-50 | 15,272đ | 1 | 15,272đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ DX3 KSWAR Hanyoung Hanyoung DX3 KSWAR | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 3P, 6SQ, C2 DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-653PC061S | 301,500đ | 1 | 301,500đ | |
1 |
![]() |
Sứ đỡ thanh cái trung thế EL-15 DUWAI ELECTRIC EL-15 | 81,000đ | 1 | 81,000đ | |
1 |
|
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x0.75 (2x24/0.2) - 300/500V Cadivi Cadivi VCmt-4x0.75 | 12,597đ | 1 | 12,597đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù dầu 3P 230V 50Kvar 50Hz MIKRO MMB-235050KT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tủ công tơ 2 mặt , phân phối 250A Việt Nam TCT2M | 14,886,000đ | 1 | 14,886,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ ổn nhiệt cho điện trở sấy KT 001 NC V CHINA KT 001 NC | 52,200đ | 1 | 52,200đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 1.0 1000mm phi 22 không ren | Samil SAMIL K 1.0 phi 22 | 1,080,000đ | 1 | 1,080,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn EXIT Phòng nổ cháy CHINA Đèn EXIT Phòng nổ cháy | 241,457đ | 1 | 241,457đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 24x0.75mm loại 1 có lưới chống nhiễu SANG JIN 24 Core x 0.75 mm2 có lưới | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ampe 96*96 150/5A Taiwan Metter P150/5A | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo Led UNIBODY mặt lồi Φ22 YW1P-2UQM3G Idec IDEC YW1P-2UQM3G | 21,600đ | 1 | 21,600đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng 50kvar BTB 440V BRH3-7/400/50 BTB ELECTRIC BRH3-7/400/50 | 3,186,000đ | 1 | 3,186,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ N-K 100mm + dây 2m Samil SAMIL N-K 100mm + dây 2m | 63,000đ | 1 | 63,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo đa năng DM36 MIKRO MIKRO DM36 | 1,116,000đ | 1 | 1,116,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì kính 0,5A 5x20mm CHINA 5x20mm | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE ABC 4x35 7 sợi Việt Nam ABC 4x35 7 sợi | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 3P,10SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG TERMINAL LONG SC-653PC101L KDE KDE SC-653PC101L | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần đa năng 5.5KW 7.5HP 24A 30A LSLV0055G100-2EONN LS ELECTRIC LSLV0055G100-2EONN | 5,850,000đ | 1 | 5,850,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn tip LED T5 nổi trần 5W LED T5 CHINA LED T5 | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,25SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG HIVERO SC-803PC251L | 333,000đ | 1 | 333,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 4P, 25SQ, C2 DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-654PC252S | 837,000đ | 1 | 837,000đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP COVER, 40, GRAY(MÀU XÁM) CD-C40 G KDE KDE CD-C40 G | 19,350đ | 1 | 19,350đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 3P, 125A, 3P HIVERO SC-653P1B | 378,000đ | 1 | 378,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP NGẦM DSTA 3x50+1x25 TÂN PHÚ DSTA 3x50+1x25 | 323,910đ | 1 | 323,910đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 4P, 16SQ, C2, DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG HIVERO SC-654PC162 | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
BỘ ỔN NHIỆT 0-90 ĐỘ RHC-90-HS KDE RHC-90-HS | 144,000đ | 1 | 144,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 3P, 25SQ, C2 DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-653PC252S | 666,000đ | 1 | 666,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO RUỘT ĐỒNG 3x300+1x185 TÂN PHÚ 3x300+1x185 | 1,937,201đ | 1 | 1,937,201đ | |
1 |
![]() |
Cáp mạng LS CAT6 chính hãng cuộn 305m LAN CABLE CAT6 SF/UPT LS ELECTRIC LAN CABLE CAT6 SF/UPT | 1,933,798đ | 1 | 1,933,798đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu dây dùng cho dây 16mm2 UK 16N CHINA UK 16N | 10,800đ | 1 | 10,800đ | |
1 |
|
Dây mềm bọc nhựa VCmo-2x1.5 (2x30/0.25) - 300/500V Cadivi Cadivi VCmo-2x1.5 | 10,956đ | 1 | 10,956đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò điện HRC63S 2PG 16A Hyundai Hyundai HRC63S 2PG | 256,500đ | 1 | 256,500đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 3P, 25SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG SC-653PC251 HIVERO HIVERO SC-653PC251 | 315,000đ | 1 | 315,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO RUỘT ĐỒNG 3x240+1x150 TÂN PHÚ 3x240+1x150 | 1,560,752đ | 1 | 1,560,752đ | |
1 |
![]() |
Tủ chuyển nguồn tự động ATS 2P 100A Việt Nam VITZRO 21HS | 3,420,000đ | 1 | 3,420,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ kỹ thuật số PM2120 Schneider Schneider PM2120 | 5,679,000đ | 1 | 5,679,000đ | |
1 |
![]() |
Ruột chì sứ 2A,3A,5A,6A10A 32A RT232A ANDELI RT232A | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên STOP KDE NP25-STOP | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, SEI-2640 26*40, M6 HIVERO SEI-2640 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBF-13 200/5A Light Star KBF-13 200/5A | 377,300đ | 1 | 377,300đ | |
1 |
![]() |
Bóng đèn LED Bulb 40W LB-40T MPE MPE LB-40T | 157,500đ | 1 | 157,500đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80MM, 3P, 10SQ, C1, DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG KDE SC-803PC101 | 247,500đ | 1 | 247,500đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện phân phối 100A 3P Việt Nam . | 2,250,000đ | 1 | 2,250,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.9 900mm phi 22 không ren | Samil SAMIL K 0.9 phi 22 | 990,000đ | 1 | 990,000đ | |
Tổng tiền: | 50,529,893đ |
