
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Dây dẹt VCm-D 2x1 mm Trần Phú Trần Phú VCm-D 2 x 1 mm | 6,634đ | 1 | 6,634đ | |
1 |
![]() |
Mặt 3 Wide WEV68030SW Vinacap Vinacap WEV68030SW | 9,810đ | 1 | 9,810đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 18.5KW 3P 37A EM-GW3-018 EMHEATER EM-GW3-018 | 4,500,000đ | 1 | 4,500,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện động lực, tủ điều khiển trung tâm VH TUdongluc | 13,500,000đ | 1 | 13,500,000đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn nhả có đèn 24V DC 10A LED đỏ phi 22mm LA38-11D/24V-R CML CML Electric LA38-11D/24V-R | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Dây dẹt VCm-D 2 x 6 mm Trần Phú Trần Phú VCm-D 2 x 6 mm | 33,305đ | 1 | 33,305đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos đồng nhôm lưỡng kim DTL-2-10 CHINA DTL-2-10 | 2,916đ | 1 | 2,916đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng BTB 10kvar 440V BRH3-7/400/10 BTB ELECTRIC BRH3-7/400/10 | 1,728,000đ | 1 | 1,728,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB DÒNG KINH TẾ NF32-SV 30A 7.5kA 2CB011A00000P Mitsubishi 2CB011A00000P | 449,991đ | 1 | 449,991đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo pha CML 380V AC phi 22 Xanh AD16-22DS CHINA AD16-22DS | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-26R 200/5A Light Star KBJ-26R 200/5A | 1,193,850đ | 1 | 1,193,850đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn dừng khẩn stop LA167-D8E-11ZS CHINA LA167-D8E-11ZS | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06D 600/5A Light Star KBM-06D 600/5A | 1,258,740đ | 1 | 1,258,740đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ 16A 2P E 3 chân 240V- IP44 MPN-313 MPE MPN-313 | 25,569đ | 1 | 25,569đ | |
1 |
![]() |
Rơle bảo vệ điện áp MX 210-415V MIRKRO MIKRO MX 210-415V | 859,500đ | 1 | 859,500đ | |
1 |
|
Dây tròn VCm-T 2x1 mm Trần Phú Trần Phú VCm-T 2x1 | 6,455đ | 1 | 6,455đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 50A (sứ dài 292mm) XRNT - 7,2/12 SIBA XRNT - 7,2/12 | 1,900,800đ | 1 | 1,900,800đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-21R 4000/5A Light Star KBM-21R 4000/5A | 1,365,120đ | 1 | 1,365,120đ | |
1 |
![]() |
Đèn pha cốc ly nguồn DONE 200W cao cấp Maxlight . | 765,000đ | 1 | 765,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp di động PCE 16A 3P 3 chân IP44 230V 6H PCE F213 - 6ECO | 57,600đ | 1 | 57,600đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng bảo vệ Epoxy dạng tròn 2000/5A PE-RCP13 Precise Electric PE-RCP13 | 513,000đ | 1 | 513,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần FRN0010E3S-7G 1P 220V Fuji Fuji Electric FRN0010E3S-7G | 6,300,000đ | 1 | 6,300,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn đui sắt, đèn đế sắt led Dds12 CHINA Dds12 | 6,750đ | 1 | 6,750đ | |
1 |
![]() |
Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi ON WEG5141SW Panasonic Panasonic WEG5141SW | 160,857đ | 1 | 160,857đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu TBR-30 A CHINA TBR-30 A | 1,350đ | 1 | 1,350đ | |
1 |
![]() |
Dây ÔVAN HAI RUỘT MỀM 2x6 TÂN PHÚ 2x6 | 23,387đ | 1 | 23,387đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ DX3 KMWAR Hanyoung Hanyoung DX3 KMWAR | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
|
Dây tròn VCm-T 2x1.5 mm Trần Phú Trần Phú VCm-T 2x1.5 | 8,981đ | 1 | 8,981đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ cố định có nắp PCE 32A 3P 3 chân IP44 400V 6H F123-6 PCE PCE F123-6 | 107,100đ | 1 | 107,100đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.2 200mm phi 17 không ren | Samil SAMIL K 0.2 phi 17 | 306,000đ | 1 | 306,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-13 150/5A Light Star KDB-13 150/5A | 272,970đ | 1 | 272,970đ | |
1 |
![]() |
Công tắc D, có đèn báo, 2 tiếp điểm WEV5033-7SW Panasonic Panasonic WEV5033-7SW | 132,309đ | 1 | 132,309đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-13 100/5A Light Star KDB-13 100/5A | 272,970đ | 1 | 272,970đ | |
Tổng tiền: | 36,691,464đ |
