BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Aptomat MCCB LS ABN202c 2P 250A 65kA LS ELECTRIC ABN202c | 943,920đ | 1 | 943,920đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P TR-0N (1.7-2.6A) Fuji Fuji Electric TR-0N (1.7-2.6A) | 189,500đ | 1 | 189,500đ | |
| 1 |
|
Tủ điện chiếu sáng VH Tủ điện chiếu sáng | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Cảm biến quang PB series Hanyoung Hanyoung PB series | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
ĐÈN TRẦN CHIẾU SÁNG TỦ ĐIỆN CP-LED-10W-3P HIVERO HIVERO CP-LED-10W-3P | 167,400đ | 1 | 167,400đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63E0CG-4P010 4P 10A 6kA FUJI Fuji Electric BCL63E0CG-4P010 | 234,000đ | 1 | 234,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63E0CG-1P0050 1P 50A 6kA FUJI Fuji Electric BCL63E0CG-1P0050 | 52,200đ | 1 | 52,200đ | |
| 1 |
|
Khởi động từ S-T10 AC200V 1b SHA08-940 Mitsubishi Mitsubishi SHA08-940 | 202,500đ | 1 | 202,500đ | |
| 1 |
|
Role nhiệt NXR-25 3P 1.6-2.5A CHINT NXR-25 3P 1.6-2.5A | 119,790đ | 1 | 119,790đ | |
| 1 |
|
LAY37-11BN Nút Nhấn Nhả Màu Xanh Lá 220V CHINA LAY37-11BN | 4,010đ | 1 | 4,010đ | |
| 1 |
|
Role nhiệt NXR-200 3P 80-160A CHINT NXR-200 3P 80-160A | 1,395,900đ | 1 | 1,395,900đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63E0CG-3P050 3P 50A 6kA FUJI Fuji Electric BCL63E0CG-3P050 | 166,500đ | 1 | 166,500đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-10 600/5A Light Star KBJ-10 600/5A | 388,710đ | 1 | 388,710đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-31 100/5A Light Star KBM-31 100/5A | 219,870đ | 1 | 219,870đ | |
| 1 |
|
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,6SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG SC-803P C061L, DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-803P C061L | 234,000đ | 1 | 234,000đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P TR-N7 (85-125) Fuji Fuji Electric TR-N7 (85-125) | 830,000đ | 1 | 830,000đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P TR-N5 (65-95) Fuji Fuji Electric TR-N5 (65-95) | 330,000đ | 1 | 330,000đ | |
| 1 |
|
CẦU DAO HỘP ĐẢO CHIỀU 2500A LOẠI 3 PHA 4 CỰC CH60 660V VINAKIP VINAKIP CH60 | 30,643,767đ | 1 | 30,643,767đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06RD 200/5A Light Star KBM-06RD 200/5A | 1,678,320đ | 1 | 1,678,320đ | |
| 1 |
|
Máy cắt 4 pha 1600A 50KA di động NXA16N6-MD4-AC220 CHINT NXA16N6-MD4-AC220 | 35,154,900đ | 1 | 35,154,900đ | |
| 1 |
|
Role nhiệt NXR-630 3P 125-250A CHINT NXR-630 3P 125-250A | 2,160,675đ | 1 | 2,160,675đ | |
| 1 |
|
Khởi động từ S-T32 AC200V Mitsubishi Mitsubishi SHA08-920 | 252,161đ | 1 | 252,161đ | |
| 1 |
|
Bộ chuyển nguồn ATS 2P 63A CHINA ATS 2p63A | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-12R 3200/5A Light Star KBM-12R 3200/5A | 705,936đ | 1 | 705,936đ | |
| 1 |
|
Cảm biến tiệm cận loại tròn UPR Hanyoung UPR | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-12 750/5A Light Star KBM-12 750/5A | 452,144đ | 1 | 452,144đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06R 1000/5A Light Star KBM-06R 1000/5A | 943,740đ | 1 | 943,740đ | |
| 1 |
|
Máy cắt 3 pha 5000A 120KA di động NXA63N50-MD3-AC220 CHINT NXA63N50-MD3-AC220 | 127,330,335đ | 1 | 127,330,335đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-06R 500/5A Light Star KBJ-06R 500/5A | 359,730đ | 1 | 359,730đ | |
| 1 |
|
Phụ kiện cầu dao Bộ ngắt mạch Mitsubishi SHTA240-05SVR | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-06R 2500/5A Light Star KBJ-06R 2500/5A | 449,820đ | 1 | 449,820đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-10 3000/5A Light Star KBJ-10 3000/5A | 462,420đ | 1 | 462,420đ | |
| 1 |
|
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 3P,6SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG TERMINAL LONG HIVERO SC-653PC061L | 216,000đ | 1 | 216,000đ | |
| 1 |
|
CẦU DAO HỘP ĐẢO CHIỀU 100A LOẠI 3 PHA 4 CỰC 660V CH47 VINAKIP VINAKIP CH47 | 807,543đ | 1 | 807,543đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63H0CG-3P032 3P 32A 10kA FUJI Fuji Electric BCL63H0CG-3P032 | 427,500đ | 1 | 427,500đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P TR-N7 (110-160) Fuji Fuji Electric TR-N7 (110-160) | 830,000đ | 1 | 830,000đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-13R 2500/5A Light Star KBM-13R 2500/5A | 981,540đ | 1 | 981,540đ | |
| Tổng tiền: | 209,739,831đ | |||||