
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
RCBO HRO63M 3NG 3P N 32A 6kA Hyundai Hyundai HRO63M 3NG 32A | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
Bản lề HL035-1R CHINA HL035-1R | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS461-1-1 CHINA MS461-1-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn không đèn xanh size 22mm 1NO nhấn nhả ANMRL-G CHINA ANMRL-G | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS705-3 CHINA MS705-3 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Khóa bật AB401-2-1 CHINA AB401-2-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,35SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG, TERMINAL LONG SC-803PC352L HIVERO SC-803PC352L | 571,500đ | 1 | 571,500đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS733-2 CHINA MS733-2 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Ống nối nhựa BV 14 CHINA BV 14 | 3,600đ | 1 | 3,600đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay 2 vị trí cần dài tự giữ LA167-D8E-10XB/2 CHINA LA167-D8E-10XB/2 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PT 0.5 500mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL PT 0.5 500mm phi 10 | 423,000đ | 1 | 423,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt Ghim Capa Cái Cos FDD 5.5-250 CHINA FDD 5.5-250 | 270đ | 1 | 270đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù dầu 40 kvar 440V ANU-44240KS Nuintek Nuintek ANU-44240KS | 1,368,000đ | 1 | 1,368,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-13S 40/5A Light Star KDB-13S 40/5A | 270,540đ | 1 | 270,540đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-32 150/5A Light Star KBM-32 150/5A | 219,870đ | 1 | 219,870đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện A2055 CHINA A2055 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm rơ le trung gian 10A 300V NNC P69F08E CHINA NNC P69F08E | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 500A NNCM1-500L/3300 CHINA NNCM1-500L/3300 | 1,395,000đ | 1 | 1,395,000đ | |
Tổng tiền: | 4,562,280đ |
