
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,25SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG, DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-803PC251S | 468,000đ | 1 | 468,000đ | |
1 |
![]() |
Máy cắt 4 pha 1200A 50KA cố định NXA16N12-MF4-AC220 CHINT NXA16N12-MF4-AC220 | 22,339,800đ | 1 | 22,339,800đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời T21 Hanyoung Hanyoung T21 | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,35SQ,C1,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG, DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-803PC351S | 585,000đ | 1 | 585,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-32 75/5A Light Star KBM-32 75/5A | 219,870đ | 1 | 219,870đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 4P,35SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG SC-654PC352L HIVERO HIVERO SC-654PC352L | 733,500đ | 1 | 733,500đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nhựa nổi chống nước 2 modul HT-2 CHINT HT-2 | 16,200đ | 1 | 16,200đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nhựa nổi chống nước 24 modul CHINT HT-24 | 180đ | 1 | 180đ | |
Tổng tiền: | 24,475,050đ |
