
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đèn xoay T084-FAD24(G/R/Y)-M Hanyoung Hanyoung T084-FAD24(G/R/Y)-M | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF125-SGV 4P 32-40A 36kA 2CJ324A00000E Mitsubishi Mitsubishi 2CJ324A00000E | 4,050,000đ | 1 | 4,050,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF125-SEV 4P 16-32A 36kA 2CJ116A00001Z Mitsubishi Mitsubishi 2CJ116A00001Z | 9,315,000đ | 1 | 9,315,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo viền nhựa MRP-TA3 Hanyoung Hanyoung MRP-TA3 | 20,250đ | 1 | 20,250đ | |
1 |
![]() |
Đèn xoay T084-FAA220(G/R/Y)-M Hanyoung Hanyoung T084-FAA220(G/R/Y)-M | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay 2 vị trí viền nhựa MRS-T2A1 (R,G,Y,A,W) Hanyoung Hanyoung MRS-T2A1 | 20,250đ | 1 | 20,250đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BL 250-SN 3P 175A 30kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BL 250-SN | 2,433,996đ | 1 | 2,433,996đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay có đèn 2 vị trí viền nhôm MRT-R2A1A0 (G,R,Y,A,W) Hanyoung Hanyoung MRT-R2A1A0 | 36,450đ | 1 | 36,450đ | |
1 |
![]() |
Còi báo MRB-RA0 Hanyoung Hanyoung MRB-RA0 | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 125A 25KA XT1C 1SDA067409R1 TMD ABB ABB 1SDA067409R1 | 2,106,000đ | 1 | 2,106,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay 3 vị trí viền nhựa DRS-T3A1 Hanyoung Hanyoung DRS-T3A1 | 12,150đ | 1 | 12,150đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF125-SGV 4P 35-50A 36kA 2CJ351A00000Q Mitsubishi Mitsubishi 2CJ351A00000Q | 4,050,000đ | 1 | 4,050,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc khẩn không đèn viền nhựa MRE-TR1R Hanyoung Hanyoung MRE-TR1R | 20,250đ | 1 | 20,250đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 4000A 130KA di động AE4000-SW DR 160801A0005NY Mitsubishi Mitsubishi 160801A0005NY | 18,598,248đ | 1 | 18,598,248đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 80A 25KA XT1C 1SDA067405R1 TMD ABB ABB 1SDA067405R1 | 2,106,000đ | 1 | 2,106,000đ | |
Tổng tiền: | 43,043,094đ |
