
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 3.5-3 CHINA SNB 3.5-3 | 270đ | 1 | 270đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn nhả có đèn 24V DC 10A LED xanh phi 22mm LA38-11D/24V-Y CML CML Electric LA38-11D/24V-Y | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
|
MTS Công tắc chuyển thủ công SKS1-800A/4P AISIKAI AISIKAI SKS1-800A/4P | 24,204,600đ | 1 | 24,204,600đ | |
1 |
|
MTS Công tắc chuyển thủ công SKS1-250A/4P AISIKAI AISIKAI SKS1-250A/4P | 3,300,000đ | 1 | 3,300,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian timer AH3-3 On delay 220V CKC24H12V CIKACHI CKC24H12V | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
NÚT NHẤN phi 22 Xanh lá HLAY5EA31 Himel HLAY5EA31 | 23,400đ | 1 | 23,400đ | |
1 |
![]() |
CBCT dùng cho rơle bảo vệ dòng rò 900ELR CBCT120-1 Selec CBCT120-1 | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Rơle bảo vệ mất pha ngược pha MX 100-400V MIKRO MIKRO MX 100-400V | 468,000đ | 1 | 468,000đ | |
1 |
![]() |
Relay kết hợp quá dòng, chạm đất MPOCEFR Prok Dividces PROK DEVICES MPOCEFR | 1,890,000đ | 1 | 1,890,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo kép Vôn và Ampe kế vàng 16-22FVA CNC CNC ELECTRIC 16-22FVA vàng | 49,500đ | 1 | 49,500đ | |
1 |
![]() |
Relay kết hợp quá dòng, chạm đất PNA442-BP Prok Dividces PROK DEVICES PNA442-BP | 2,880,000đ | 1 | 2,880,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat khối MCCB 3P 100A 35kA HDM3250S10033XX Himel Himel HDM3250S10033XX | 607,500đ | 1 | 607,500đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 3P 20A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 3P 20A | 259,200đ | 1 | 259,200đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 25A 25KA XT1C 1SDA067391R1 TMD ABB ABB 1SDA067391R1 | 1,539,000đ | 1 | 1,539,000đ | |
1 |
![]() |
Giá đỡ điện cực PS-3S-AP OMRON OMRON PS-3S-AP | 230,947đ | 1 | 230,947đ | |
1 |
|
MTS Công tắc chuyển thủ công SKS1-1600A/4P AISIKAI SKS1-1600A/4P | 24,900,000đ | 1 | 24,900,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P N 13A 6kA HDB3wN5C Himel3 Himel HDB3wN5C13 | 46,800đ | 1 | 46,800đ | |
1 |
|
MCCB 4P 20A 50KA XT1S 1SDA080846R1 TMD ABB ABB 1SDA080846R1 | 2,389,500đ | 1 | 2,389,500đ | |
1 |
![]() |
Cốt chĩa càng cua bọc cos SV 1.25-3 CHINA SV 1.25-3 | 106đ | 1 | 106đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 20A 18KA XT1B 1SDA066811R1 TMD ABB ABB 1SDA066811R1 | 2,025,000đ | 1 | 2,025,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV3750IS7-4SO LS LS ELECTRIC SV3750IS7-4SO | 434,511,000đ | 1 | 434,511,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 2P BHW-T4 2P C10 4.5kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T4 2P C10 | 96,228đ | 1 | 96,228đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 1P 63A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 1P 63A | 228,420đ | 1 | 228,420đ | |
1 |
![]() |
Hòm đựng 1 công tơ 3 pha, Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha điện tử Việt Nam . | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P 13A 6kA HDB3wN2C13 Himel Himel HDB3wN2C13 | 56,700đ | 1 | 56,700đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian timer AH3-3 On delay 220V CKC3H12V CIKACHI CKC3H12V | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 200A 36kA A2N 1SDA066796R1 ABB ABB 1SDA066796R1 | 3,402,000đ | 1 | 3,402,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 11 chân tròn 3 cặp tiếp điểm 10A 220V MKS3P 220V AC OMRON OMRON MKS3P 220V AC | 19,800đ | 1 | 19,800đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 160A 18KA XT1B 1SDA066888R1 TMD ABB ABB 1SDA066821R1 | 3,402,000đ | 1 | 3,402,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt Ghim Capa Đực Cos MDD 5.5-250 ANDELI MDD 5.5-250 | 270đ | 1 | 270đ | |
Tổng tiền: | 507,160,241đ |
