
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Rơ le thời gian AH3-3 On delay 220V CKC6S220V CIKACHI CKC6S220V | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian timer AH3-3 On delay 220V CKC60S12V CIKACHI CKC60S12V | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
Vỏ tủ điện chìm 700x500x200 khóa bật ( cánh rời ) Việt Nam . | 414,000đ | 1 | 414,000đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN BÁO PHA phi 22 Đỏ HLAY5EA42 Himel HLAY5EA42 | 23,400đ | 1 | 23,400đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 250A 36KA XT4N 1SDA068092R1 TMA ABB ABB 1SDA068092R1 | 5,022,000đ | 1 | 5,022,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 100A 18KA XT1B 1SDA066818R1 TMD ABB ABB 1SDA066818R1 | 2,025,000đ | 1 | 2,025,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P 10kA 4A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 1P 4A C N | 113,400đ | 1 | 113,400đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P 10kA 3A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 1P 3A C N | 113,400đ | 1 | 113,400đ | |
1 |
![]() |
Vỏ tủ điện chìm 600x400x200 khóa bật Việt Nam . | 272,700đ | 1 | 272,700đ | |
1 |
![]() |
Máy biến dòng ngoài trời TINT 38.5kV 10-15/5A 30VA C0.5 trung thế EMIC CT35-1C50D3 | 9,900,000đ | 1 | 9,900,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 40A 25KA XT1C 1SDA067393R1 TMD ABB ABB 1SDA067393R1 | 1,539,000đ | 1 | 1,539,000đ | |
1 |
![]() |
Cọc đồng tiếp địa phi 18 x 2000 mm Ấn độ VH CTD18AD | 149,850đ | 1 | 149,850đ | |
1 |
![]() |
Vỏ tủ điện nổi khóa bật 450x350x180 mm Việt Nam 450x350x180 mm | 184,500đ | 1 | 184,500đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 230V 2,5Kvar 50Hz tụ khô bình tròn RTR RTR D2300255TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV0037IS7-4NO LS LS ELECTRIC SV0037IS7-4NO | 6,993,000đ | 1 | 6,993,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ giám sát mực nước WLCA-2M-U-CE-ROHS Selec Selec WLCA-2M-U-CE-ROHS | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng dài 2 lỗ dùng dây 400mm2 SM400-16 Việt Nam SM400-16 | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động BH-D10 4P 10kA 10A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 4P 10A C N | 324,000đ | 1 | 324,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 150A 25kA A2C 1SDA068780R1 ABB ABB 1SDA068780R1 | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động BH-D10 2P 10kA 25A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 2P 25A C N | 170,100đ | 1 | 170,100đ | |
1 |
![]() |
Vỏ tủ điện nổi khóa bật Vỏ tủ điện kích thước 450x350x100 mm Việt Nam TD45x35x10 | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
![]() |
Van chống sét 18kV/10KA YH10W-18 Việt Nam YH10W-18 | 2,088,000đ | 1 | 2,088,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV0075IS7-4NOFD LS LS ELECTRIC SV0075IS7-4NOFD | 10,899,000đ | 1 | 10,899,000đ | |
1 |
![]() |
ĐỒNG HỒ AMPLE 50/5A AM 96 Taiwan Metter Taiwan Metter AM 96 | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Biến áp điều khiển 48V BK 50VA AC ANDELI ANDELI BK 50VA AC | 145,800đ | 1 | 145,800đ | |
1 |
![]() |
DÂY DƠN 1 RUỘT CỨNG 1x6 L2 TÂN PHÚ 1x6 L2 | 4,721đ | 1 | 4,721đ | |
1 |
![]() |
Cốt âm dương Đầu cos ghim cái dây 1.5-2.5mm2 FRD2-195 ANDELI ANDELI FRD2-195 | 180đ | 1 | 180đ | |
1 |
![]() |
ATS MCCB Cầu dao điện tử APSKM1-400A/3P AISIKAI APSKM1-400A/3P | 2,053,000đ | 1 | 2,053,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 400A 50kA A3S 1SDA066571R1 ABB ABB 1SDA066571R1 | 5,791,500đ | 1 | 5,791,500đ | |
Tổng tiền: | 50,841,051đ |
