
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABN203c 3P 175A 30kA LS LS ELECTRIC ABN203c | 976,800đ | 1 | 976,800đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo đỏ A6NRD MPE MPE A6NRD | 17,100đ | 1 | 17,100đ | |
1 |
![]() |
Cáp TIVI RG6-112 MPE RG6-112 | 4,140đ | 1 | 4,140đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABN102c 2P 15A 35kA LS ELECTRIC ABN102c | 512,487đ | 1 | 512,487đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 30kW 3P 380V EM15-G3-030/P3-037 EMHEATER EM15-G3-030/P3-037 | 11,520,000đ | 1 | 11,520,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu 25A 6P 600V TB2506 CHINA TB2506 | 6,480đ | 1 | 6,480đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABS103c 3P 40A 42kA LS LS ELECTRIC ABS103c | 711,000đ | 1 | 711,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt ba A603 MPE MPE A603 | 7,650đ | 1 | 7,650đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABS53c 3P 30A 22kA LS LS ELECTRIC ABS53c | 436,500đ | 1 | 436,500đ | |
1 |
|
Tụ điện một pha với cực faston 400V 4,17Kvar 50Hz EA0400417500000 RTR EA0400417500000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE1 Sino Sino - Vanlock CKE1 | 130,500đ | 1 | 130,500đ | |
1 |
![]() |
CÁP NGẦM DSTA 3X95+1X70 TÂN PHÚ DSTA 3X95+1X70 | 664,290đ | 1 | 664,290đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T25KP 2.5A (2.0-3.0) Mitsubishi Mitsubishi THA02-329 | 229,878đ | 1 | 229,878đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 4P 4A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 4P 4A | 445,500đ | 1 | 445,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 2P 32A 6kA 80000MP6-C232 MPE 80000MP6-C232 | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,35SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG, DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-803PC352S | 837,000đ | 1 | 837,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO LOẠI HỞ 1600A 3 PHA 3 CỰC KHÔNG ĐẢO CK11 VINAKIP VINAKIP CK11 | 11,039,936đ | 1 | 11,039,936đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 250A 18kA A2B 1SDA066559R1 ABB ABB 1SDA066559R1 | 2,713,500đ | 1 | 2,713,500đ | |
Tổng tiền: | 30,324,761đ |
