
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Ghip đơn 1 bu lông 95-150 Việt Nam . | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
ĐIỆN TRỞ SẤY RHTS-200W HIVERO HIVERO RHTS-200W | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
![]() |
Bản lề HL008.3 CHINA HL008.3 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG MỀM TÂN PHÚ CV 2x25 | 47,818đ | 1 | 47,818đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ DX2 PCWAR Hanyoung Hanyoung DX2 PCWAR | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt chĩa càng cua bọc cos SV 1.25-3.5 CHINA SV 1.25-3.5 | 149đ | 1 | 149đ | |
1 |
![]() |
DÂY Ô VAN 2 RUỘT MỀM 2x1,5 LD TÂN PHÚ 2x1,5 LD | 4,557đ | 1 | 4,557đ | |
1 |
![]() |
Đèn Panel âm tròn viền vàng/bạc 9W phi 90 RPL-9ST/G MPE MPE RPL-9ST/G | 126,000đ | 1 | 126,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T100K 67A (54-80A) Mitsubishi Mitsubishi TH-T100KP 67A | 525,690đ | 1 | 525,690đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BCL63H0CG-2P040 2P 40A 10kA FUJI Fuji Electric BCL63H0CG-2P040 | 337,500đ | 1 | 337,500đ | |
1 |
|
Tụ điện ba pha tăng cường 400V 30Kvar 50Hz D4003005TER0RTF RTR D4003005TER0RTF | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Máy cắt 3 pha 2500A 80KA di động NXA32N25-MD3-AC220 CHINT NXA32N25-MD3-AC220 | 47,764,080đ | 1 | 47,764,080đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF63-SV 4P 25A 7.5kA 2CE151A000031 Mitsubishi Mitsubishi 2CE151A000031 | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
Ống nối nhựa BV 22 CHINA BV 22 | 6,300đ | 1 | 6,300đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 4P, 35SQ, C2 DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-654PC352S | 1,062,000đ | 1 | 1,062,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-21R 6000/5A Light Star KBM-21R 6000/5A | 1,455,120đ | 1 | 1,455,120đ | |
1 |
![]() |
Bộ hiển thị nhiệt độ 5 kênh TP3 Hanyoung Hanyoung TP3 | 495,000đ | 1 | 495,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc khẩn AR-112 Nhấn giữ Hanyoung Hanyoung Công tắc khẩn AR-112 | 18,225đ | 1 | 18,225đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBF-23 200/5A Light Star KBF-23 200/5A | 331,900đ | 1 | 331,900đ | |
1 |
|
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.5 (2x16/0.2) - 0.6/1kV Cadivi Cadivi VCmd-2x0.5 | 3,739đ | 1 | 3,739đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 4P, 10SQ, C1 DÂY ĐIỆN SIS HIVERO SC-654PC101S | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
Tổng tiền: | 54,540,578đ |
