BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
MCCB DÒNG KINH TẾ NF32-SV 2P 16A 7.5kA 2CB008A00000H Mitsubishi 2CB008A00000H | 449,991đ | 1 | 449,991đ | |
| 1 |
|
MCCB DÒNG KINH TẾ NF32-SV 2P 3A 7.5kA 2CB002A000002 Mitsubishi 2CB002A000002 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-05 700/5A Light Star KBM-05 700/5A | 274,050đ | 1 | 274,050đ | |
| 1 |
|
Khởi động từ S-T10 AC200V 1a SHA08-919 Mitsubishi Mitsubishi SHA08-919 | 202,500đ | 1 | 202,500đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-03 600/5A Light Star KBJ-03 600/5A | 126,000đ | 1 | 126,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63H0CG-2P020 2P 20A 10kA FUJI Fuji Electric BCL63H0CG-2P020 | 261,000đ | 1 | 261,000đ | |
| 1 |
|
Máy cắt 4 pha 600A 50KA di động NXA16N06-MD4-AC220 CHINT CHINT NXA16N06-MD4-AC220 | 30,432,600đ | 1 | 30,432,600đ | |
| 1 |
|
Bộ đếm LC6-P62NA Hanyoung Hanyoung LC6-P62NA | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
| 1 |
|
RƠ LE TRUNG GIAN 8 CHÂN TRÒN 10A DC110V, LED HMP2SN-A110 HIVERO HIVERO HMP2SN-A110 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-36 300/5A Light Star KBM-36 300/5A | 250,110đ | 1 | 250,110đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCB BCL63E0CG-3P002 3P 02A 6kA FUJI Fuji Electric BCL63E0CG-3P002 | 211,500đ | 1 | 211,500đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-10 600/5A Light Star KBM-10 600/5A | 425,656đ | 1 | 425,656đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-03R 300/5A Light Star KBJ-03R 300/5A | 202,860đ | 1 | 202,860đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06D 1000/5A Light Star KBM-06D 1000/5A | 1,258,740đ | 1 | 1,258,740đ | |
| 1 |
|
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 4P,25SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG TERMINAL LONG HIVERO SC-654PC252L | 607,500đ | 1 | 607,500đ | |
| Tổng tiền: | 35,557,507đ | |||||