
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Kẹp KBC-03S 350/5A Light Star KBC-03S 350/5A | 848,799đ | 1 | 848,799đ | |
1 |
![]() |
Sứ thanh đỡ busbar smosa á châu DUWAI ELECTRIC smosa | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 500A 50kA A3S 1SDA066565R1 ABB ABB 1SDA066565R1 | 5,548,500đ | 1 | 5,548,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt 2 lỗ viền bạc A602S MPE MPE A602S | 15,750đ | 1 | 15,750đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 3 CHIỀU, PIN TYPE, 380V, 10A, 24p SC-3P-24 HIVERO HIVERO SC-3P-24 | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-10R 1500/5A Light Star KBJ-10R 1500/5A | 749,700đ | 1 | 749,700đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P SBE102b/75 35kA Sino Sino - Vanlock SBE102b/75 | 306,000đ | 1 | 306,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T25KP 5A (2.8-4.4) Mitsubishi Mitsubishi THA02-331 | 229,878đ | 1 | 229,878đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 1P 60A 6kA MP6-C110 MPE MP6-C110 | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 1P 32A 6kA MPE MP6-C132 | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABN203c 3P 100A 30kA LS LS ELECTRIC ABN203c | 999,000đ | 1 | 999,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng kẹp, CT tháo dời 1600/5A 10VA CL 0.5 VH1600 Việt Nam VH1600 | 702,000đ | 1 | 702,000đ | |
1 |
![]() |
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, SEI-2626 26*26, 6M HIVERO SEI-2626 | 15,300đ | 1 | 15,300đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 22KW 3P 44A EMHEATER EMHEATER EM-GS3-022 | 3,600,000đ | 1 | 3,600,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP NGẦM DSTA 3x16+1x10 TÂN PHÚ DSTA 3x16+1x10 | 120,231đ | 1 | 120,231đ | |
1 |
![]() |
CÁP NGẦM DSTA 4x70 TÂN PHÚ DSTA 4x70 | 511,119đ | 1 | 511,119đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 525V 7,5Kvar 50Hz tụ khô bình tròn D6900755TER0000 RTR D6900755TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 200A 25kA A2C 1SDA066790R1 ABB ABB 1SDA066790R1 | 3,078,000đ | 1 | 3,078,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE52 Sino Sino - Vanlock CKE52 | 613,800đ | 1 | 613,800đ | |
1 |
![]() |
Mặt kính lắp ngoài tủ công tơ Việt Nam MKCT8262 | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 2P 6A 6kA MP6-C206 MPE MP6-C206 | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
![]() |
SPD DÙNG CHO TỦ HẠ THẾ VÀ THIẾT BỊ NGOÀI TRỜI (DẠNG COUNTER) DSPA-34B-80kA HIVERO DSPA-34B-80kA | 6,300,000đ | 1 | 6,300,000đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện A19-1-2 CHINA A19-1-2 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ DX2 KSWAR Hanyoung Hanyoung DX2 KSWAR | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-10R 500/5A Light Star KBJ-10R 500/5A | 629,370đ | 1 | 629,370đ | |
Tổng tiền: | 25,954,947đ |
