
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCB 1p 16A 6KA BBD1161CNV Panasonic BBD1161CNV | 44,055đ | 1 | 44,055đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel vuông âm 15W trắng SPL-15T MPE MPE SPL-15T | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
|
Tụ ba pha 525V 12,5Kvar 50Hz S5251255TER0000 RTR S5251255TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Tụ ba pha 480V 5Kvar 50Hz S4800505TER0000 RTR S4800505TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE Việt Nam ABC 4x70 19 sợi | 47,700đ | 1 | 47,700đ | |
1 |
![]() |
CÒI BÁO CÓ ĐÈN PHI 22/LED AD16-22SM AC-220V CHINA AD16-22SM AC-220V | 7,200đ | 1 | 7,200đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều chỉnh độ sáng cho đèn LED WEG57912H Panasonic Panasonic WEG57912H | 444,690đ | 1 | 444,690đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng kẹp, CT tháo dời 1000/5A 10VA CL 0.5 VH1000 Việt Nam VH1000 | 702,000đ | 1 | 702,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 175A 36kA A2N 1SDA066783R1 ABB ABB 1SDA066783R1 | 2,511,000đ | 1 | 2,511,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện âm tường (Mặt nhựa ABS, nắp che Polycarbonate) E4FC 4/8SA Sino Sino - Vanlock E4FC 4/8SA | 103,500đ | 1 | 103,500đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80MM, 3P, 35SQ, C1, DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG HIVERO SC-803PC351 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ chỉnh lưu led dây MPE5050-AC MPE BCL5050-AC | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 3P,25SQ,C1,DÂY ĐIỆN SIS SC-654PC251S HIVERO HIVERO SC-654PC251S | 508,500đ | 1 | 508,500đ | |
1 |
![]() |
Bản lề HL006R-1 CHINA HL006R-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 50A 50KA XT1S 1SDA067431R1 TMD ABB ABB 1SDA067431R1 | 1,782,000đ | 1 | 1,782,000đ | |
1 |
|
Tụ điện ba pha tăng cường 230V 7,5Kvar 50Hz D2300755TER0RTF RTR D2300755TER0RTF | 0đ | 1 | 0đ | |
Tổng tiền: | 6,776,145đ |
