BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Relay bán dẫn HSR-2D704Z Hanyoung Hanyoung HSR-2D704Z | 315,000đ | 1 | 315,000đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 2000A cố định AE2000-SW FIX 85kA 160401A0000NP Mitsubishi Mitsubishi 160401A0000NP | 22,956,453đ | 1 | 22,956,453đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 4000A di dộng AE40 00-SWA DR 85kA 160721A00018Y Mitsubishi Mitsubishi 160721A00018Y | 60,960,924đ | 1 | 60,960,924đ | |
| 1 |
|
ACB 4P 2000A cố định AE2000-SW FIX 85kA 160411A0000QF Mitsubishi Mitsubishi 160411A0000QF | 23,713,641đ | 1 | 23,713,641đ | |
| 1 |
|
GIÁ ĐỠ ELB, LARGE, SỰ HOÀN THÀNH ELB-208 HIVERO HIVERO ELB-208 | 3,600đ | 1 | 3,600đ | |
| 1 |
|
MCCB NF125-SGV 4P 90-125A 36kA 2CJ355A00000U Mitsubishi Mitsubishi 2CJ355A00000U | 4,050,000đ | 1 | 4,050,000đ | |
| 1 |
|
ACB 4P 5000A di dộng 130kA AE5000-SW MitsubishiDR 160841A0002Z8 Mitsubishi 160841A0002Z8 | 142,061,202đ | 1 | 142,061,202đ | |
| 1 |
|
Relay bán dẫn HSR-2D304Z Hanyoung Hanyoung HSR-2D304Z | 193,500đ | 1 | 193,500đ | |
| 1 |
|
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 25PHI Bảng tên B/Z STOP HIVERO NP25-B/Z STOP | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
| 1 |
|
MÁNG CÁP PVC, 100*100, IVY(MÀU NGÀ) CD-A100100 I HIVERO HIVERO CD-A100100 I | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
| 1 |
|
TIẾP ĐIỂM PHỤ ALAX2-05DLS Mitsubishi Mitsubishi ALAX2-05DLS | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
| 1 |
|
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 3P,16SQ,C1,DÂY ĐIỆN SIS SC-654PC161S HIVERO HIVERO SC-654PC161S | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
| 1 |
|
MÁNG CÁP PVC, 25*40, IVY(MÀU NGÀ) CD-A2540 I HIVERO HIVERO CD-A2540 I | 43,200đ | 1 | 43,200đ | |
| 1 |
|
MCCB NF125-SGV 4P 20-25A 36kA 2CJ322A00000C Mitsubishi Mitsubishi 2CJ322A00000C | 4,050,000đ | 1 | 4,050,000đ | |
| Tổng tiền: | 259,709,220đ | |||||